dấu hiệu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dấu hiệu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dấu hiệu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dấu hiệu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dấu hiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dấu hiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
表示 《顯出思想感情的言語、動作或神情。》
trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen
ngợi.
指導員心裡很歡迎他的直爽, 但是臉上併沒露出讚許的表示。
代號 《為簡便或保密用來代替正式名稱(如部隊、機關、工廠、產品、度量衡單位等的名稱)的彆名、編號或字母。》
代碼 《為簡便或保密用來代替某個單位、某個項目等名稱的一組數碼。》
記; 記兒; 標志; 符號; 號子; 標記; 記號; 信號 《為引起注意, 幫助識彆、記憶而做成的標記。》
dấu hiệu bí mật.
暗記兒。
dấu hiệu liên lạc.
聯絡記號。
胚芽 《比喻剛萌生的事物。》
徵; 徵候; 徵象; 徵兆 《髮生某種情況的蹟象。》
dấu hiệu; triệu chứng
徵候。
người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt.
病人已有好轉的徵候。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dấu hiệu trong tiếng Đài Loan

表示 《顯出思想感情的言語、動作或神情。》trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khenngợi. 指導員心裡很歡迎他的直爽, 但是臉上併沒露出讚許的表示。代號 《為簡便或保密用來代替正式名稱(如部隊、機關、工廠、產品、度量衡單位等的名稱)的彆名、編號或字母。》代碼 《為簡便或保密用來代替某個單位、某個項目等名稱的一組數碼。》記; 記兒; 標志; 符號; 號子; 標記; 記號; 信號 《為引起注意, 幫助識彆、記憶而做成的標記。》dấu hiệu bí mật. 暗記兒。dấu hiệu liên lạc. 聯絡記號。胚芽 《比喻剛萌生的事物。》徵; 徵候; 徵象; 徵兆 《髮生某種情況的蹟象。》dấu hiệu; triệu chứng徵候。người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt. 病人已有好轉的徵候。

Đây là cách dùng dấu hiệu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dấu hiệu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 表示 《顯出思想感情的言語、動作或神情。》trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khenngợi. 指導員心裡很歡迎他的直爽, 但是臉上併沒露出讚許的表示。代號 《為簡便或保密用來代替正式名稱(如部隊、機關、工廠、產品、度量衡單位等的名稱)的彆名、編號或字母。》代碼 《為簡便或保密用來代替某個單位、某個項目等名稱的一組數碼。》記; 記兒; 標志; 符號; 號子; 標記; 記號; 信號 《為引起注意, 幫助識彆、記憶而做成的標記。》dấu hiệu bí mật. 暗記兒。dấu hiệu liên lạc. 聯絡記號。胚芽 《比喻剛萌生的事物。》徵; 徵候; 徵象; 徵兆 《髮生某種情況的蹟象。》dấu hiệu; triệu chứng徵候。người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt. 病人已有好轉的徵候。