dẫn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dẫn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dẫn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dẫn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dẫn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dẫn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
傳 ; 導 《傳導。》
dẫn điện.
傳電。
dẫn nhiệt
導熱
帶 ; 引導; 領 ; 帶領 ; 率 《領導或指揮(一群人進行集體活動)。》
dẫn đoàn
帶隊
thầy giáo dẫn học sinh đi phụ thu hoạch lúa mì.
老師帶領同學們去支援麥收。
帶引; 導 ; 引 ; 引導; 疏導 《在前帶頭使後面的人跟隨著。》
dẫn đường; hướng dẫn
導航
市引 《市制長度單位, 一市引等於十市丈。》
《長度單位。10丈等於1引, 15引等於1裡。》
援 ; 援引 ; 援用 《引用。》
dẫn dụng
援用
dẫn điều lệ
援引條文
dẫn lệ cũ
援用成例。
《引出(真情實話)。》
提攜 《領著孩子走路, 比喻在事業上扶植後輩或後進。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dẫn trong tiếng Đài Loan

傳 ; 導 《傳導。》dẫn điện. 傳電。dẫn nhiệt導熱帶 ; 引導; 領 ; 帶領 ; 率 《領導或指揮(一群人進行集體活動)。》dẫn đoàn帶隊thầy giáo dẫn học sinh đi phụ thu hoạch lúa mì. 老師帶領同學們去支援麥收。帶引; 導 ; 引 ; 引導; 疏導 《在前帶頭使後面的人跟隨著。》dẫn đường; hướng dẫn導航市引 《市制長度單位, 一市引等於十市丈。》引 《長度單位。10丈等於1引, 15引等於1裡。》援 ; 援引 ; 援用 《引用。》dẫn dụng援用dẫn điều lệ援引條文dẫn lệ cũ援用成例。套 《引出(真情實話)。》提攜 《領著孩子走路, 比喻在事業上扶植後輩或後進。》

Đây là cách dùng dẫn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dẫn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 傳 ; 導 《傳導。》dẫn điện. 傳電。dẫn nhiệt導熱帶 ; 引導; 領 ; 帶領 ; 率 《領導或指揮(一群人進行集體活動)。》dẫn đoàn帶隊thầy giáo dẫn học sinh đi phụ thu hoạch lúa mì. 老師帶領同學們去支援麥收。帶引; 導 ; 引 ; 引導; 疏導 《在前帶頭使後面的人跟隨著。》dẫn đường; hướng dẫn導航市引 《市制長度單位, 一市引等於十市丈。》引 《長度單位。10丈等於1引, 15引等於1裡。》援 ; 援引 ; 援用 《引用。》dẫn dụng援用dẫn điều lệ援引條文dẫn lệ cũ援用成例。套 《引出(真情實話)。》提攜 《領著孩子走路, 比喻在事業上扶植後輩或後進。》