dễ như trở bàn tay tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dễ như trở bàn tay tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dễ như trở bàn tay tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dễ như trở bàn tay tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dễ như trở bàn tay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dễ như trở bàn tay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不費吹灰之力 《形容做事情非常容易, 不費什麼力氣。》
摧枯拉朽 《枯指枯草, 朽指爛了的木頭, 比喻腐朽勢力很容易打垮。》
反手 《形容事情容易辦到。》
dễ như trở bàn tay
反手可得
囊中物 《比喻不用多費力氣就可以得到的東西。》
輕而易舉 《形容事情容易做。》
探囊取物 《伸手到袋子裡取東西。比喻能夠輕而易舉地辦成某件事情。》
唾手可得 《比喻非常容易得到(唾手:往手上吐唾沫)。》
易如反掌 《像翻一下手掌那樣容易。比喻事情極容易辦。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dễ như trở bàn tay trong tiếng Đài Loan

不費吹灰之力 《形容做事情非常容易, 不費什麼力氣。》摧枯拉朽 《枯指枯草, 朽指爛了的木頭, 比喻腐朽勢力很容易打垮。》反手 《形容事情容易辦到。》dễ như trở bàn tay反手可得囊中物 《比喻不用多費力氣就可以得到的東西。》輕而易舉 《形容事情容易做。》探囊取物 《伸手到袋子裡取東西。比喻能夠輕而易舉地辦成某件事情。》唾手可得 《比喻非常容易得到(唾手:往手上吐唾沫)。》易如反掌 《像翻一下手掌那樣容易。比喻事情極容易辦。》

Đây là cách dùng dễ như trở bàn tay tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dễ như trở bàn tay tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不費吹灰之力 《形容做事情非常容易, 不費什麼力氣。》摧枯拉朽 《枯指枯草, 朽指爛了的木頭, 比喻腐朽勢力很容易打垮。》反手 《形容事情容易辦到。》dễ như trở bàn tay反手可得囊中物 《比喻不用多費力氣就可以得到的東西。》輕而易舉 《形容事情容易做。》探囊取物 《伸手到袋子裡取東西。比喻能夠輕而易舉地辦成某件事情。》唾手可得 《比喻非常容易得到(唾手:往手上吐唾沫)。》易如反掌 《像翻一下手掌那樣容易。比喻事情極容易辦。》