dịu dàng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dịu dàng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dịu dàng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dịu dàng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dịu dàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dịu dàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
好聲好氣 《(好聲好氣的)語調柔和, 態度溫和。》
和風細雨 《比喻方式和 緩, 不粗暴。》
和婉 《溫和委婉。》
ngữ khí dịu dàng
語氣和婉。
nét mặt dịu dàng
神情和悅。
和諧 《配合得適噹和勻稱。》
和悅 《和藹愉悅。》
曼妙 《 (舞姿)柔美。》
嫋娜 《形容女子姿態優美。》
輕柔 《輕而柔和。》
輕盈 《形容女子身材苗條, 動作輕快。》
軟和; 柔軟; 柔和; 優柔 《溫和而不彊烈。》
《柔順。》
dịu dàng ngoan ngoãn; nhu mì.
婉順。
婉辭 《婉言。》
婉轉; 委婉 《(說話) 溫和而曲折(但是不失本意)。》
thái độ thành khẩn, giọng nói dịu dàng
態度誠懇, 語氣委婉。 盈盈 《形容動作輕盈。》
幽閒; 幽嫻 《(女子)安詳文雅。》
phong thái dịu dàng
氣度幽嫻
溫潤; 溫和 《(性情、態度、言語等) 不嚴厲、不粗暴, 使人感到親切。》
溫情 《溫柔的感情。》
溫柔 《溫和柔順 (多形容女性)。》
和順; 溫順 《溫和順從。》
文墨 《溫文有禮的樣子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dịu dàng trong tiếng Đài Loan

好聲好氣 《(好聲好氣的)語調柔和, 態度溫和。》和風細雨 《比喻方式和 緩, 不粗暴。》和婉 《溫和委婉。》ngữ khí dịu dàng語氣和婉。nét mặt dịu dàng神情和悅。和諧 《配合得適噹和勻稱。》和悅 《和藹愉悅。》曼妙 《 (舞姿)柔美。》嫋娜 《形容女子姿態優美。》輕柔 《輕而柔和。》輕盈 《形容女子身材苗條, 動作輕快。》軟和; 柔軟; 柔和; 優柔 《溫和而不彊烈。》婉 《柔順。》dịu dàng ngoan ngoãn; nhu mì. 婉順。婉辭 《婉言。》婉轉; 委婉 《(說話) 溫和而曲折(但是不失本意)。》thái độ thành khẩn, giọng nói dịu dàng態度誠懇, 語氣委婉。 盈盈 《形容動作輕盈。》幽閒; 幽嫻 《(女子)安詳文雅。》phong thái dịu dàng氣度幽嫻溫潤; 溫和 《(性情、態度、言語等) 不嚴厲、不粗暴, 使人感到親切。》溫情 《溫柔的感情。》溫柔 《溫和柔順 (多形容女性)。》和順; 溫順 《溫和順從。》文墨 《溫文有禮的樣子。》

Đây là cách dùng dịu dàng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dịu dàng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 好聲好氣 《(好聲好氣的)語調柔和, 態度溫和。》和風細雨 《比喻方式和 緩, 不粗暴。》和婉 《溫和委婉。》ngữ khí dịu dàng語氣和婉。nét mặt dịu dàng神情和悅。和諧 《配合得適噹和勻稱。》和悅 《和藹愉悅。》曼妙 《 (舞姿)柔美。》嫋娜 《形容女子姿態優美。》輕柔 《輕而柔和。》輕盈 《形容女子身材苗條, 動作輕快。》軟和; 柔軟; 柔和; 優柔 《溫和而不彊烈。》婉 《柔順。》dịu dàng ngoan ngoãn; nhu mì. 婉順。婉辭 《婉言。》婉轉; 委婉 《(說話) 溫和而曲折(但是不失本意)。》thái độ thành khẩn, giọng nói dịu dàng態度誠懇, 語氣委婉。 盈盈 《形容動作輕盈。》幽閒; 幽嫻 《(女子)安詳文雅。》phong thái dịu dàng氣度幽嫻溫潤; 溫和 《(性情、態度、言語等) 不嚴厲、不粗暴, 使人感到親切。》溫情 《溫柔的感情。》溫柔 《溫和柔順 (多形容女性)。》和順; 溫順 《溫和順從。》文墨 《溫文有禮的樣子。》