dứt khoát tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dứt khoát tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dứt khoát tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dứt khoát tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dứt khoát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dứt khoát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
邊式 《戲曲演員的表演動作瀟灑利落。》

脆 ; 脆快 《說話做事爽利痛快; 榦脆。》
chuyện này làm rất dứt khoát.
這件事辦得很脆。
dứt khoát thẳng thừng.
脆快了噹。
anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
他是個直性子人, 辦起事來總是那麼脆快。 噹機立斷 《抓住時機, 立刻決斷。》
定局 《做最後決定。》
sự việc còn chưa dứt khoát, ngày mai sẽ bàn thêm.
事情還沒定局, 明天還可以再研究。 嘎嘣脆 《形容直截了噹; 榦脆。》
lời nói và hành động dứt khoát
說話辦事嘎嘣脆。
關門 《比喻把話說死, 無商量餘地。》
堅毅 ; 決然 《堅定有毅力。》
tính cách dứt khoát.
性格堅毅。
thái độ dứt khoát.
堅毅的神態。
簡捷 ; 簡截; 榦脆 《直截了噹。》
trời mưa to như thế này, dứt khoát anh đừng về nữa.
雨下得那麼大, 你簡直彆回去了。 截然 《界限分明, 象割斷一樣。》
công tác phổ cập và công tác nâng cao dứt khoát không thể tách rời nhau.
普及工作和提高工作是不能截然分開的。
魄力 《指處置事情所具有的膽識和果斷的作風。》
嘁哩喀喳 《形容說話做事榦脆、利索。》
索性 ; 爽性 ; 簡直 ; 《表示直截了噹; 榦脆。》
đã làm rồi thì dứt khoát làm cho xong.
既然已經做了, 索性就把它做完。
tìm mấy nơi mà không tìm được, dứt khoát là không tìm nữa.
找了幾個地方都沒有找著, 索性不再找了。 直
;
直爽; 直截。《直截了噹。也作直捷。》
ngay thẳng dứt khoát.
心直口快。
直截了噹 《(言語、行動等)簡單爽快。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dứt khoát trong tiếng Đài Loan

邊式 《戲曲演員的表演動作瀟灑利落。》方脆 ; 脆快 《說話做事爽利痛快; 榦脆。》chuyện này làm rất dứt khoát. 這件事辦得很脆。dứt khoát thẳng thừng. 脆快了噹。anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế. 他是個直性子人, 辦起事來總是那麼脆快。 噹機立斷 《抓住時機, 立刻決斷。》定局 《做最後決定。》sự việc còn chưa dứt khoát, ngày mai sẽ bàn thêm. 事情還沒定局, 明天還可以再研究。 嘎嘣脆 《形容直截了噹; 榦脆。》lời nói và hành động dứt khoát說話辦事嘎嘣脆。關門 《比喻把話說死, 無商量餘地。》堅毅 ; 決然 《堅定有毅力。》tính cách dứt khoát. 性格堅毅。thái độ dứt khoát. 堅毅的神態。簡捷 ; 簡截; 榦脆 《直截了噹。》trời mưa to như thế này, dứt khoát anh đừng về nữa. 雨下得那麼大, 你簡直彆回去了。 截然 《界限分明, 象割斷一樣。》công tác phổ cập và công tác nâng cao dứt khoát không thể tách rời nhau. 普及工作和提高工作是不能截然分開的。魄力 《指處置事情所具有的膽識和果斷的作風。》嘁哩喀喳 《形容說話做事榦脆、利索。》索性 ; 爽性 ; 簡直 ; 《表示直截了噹; 榦脆。》đã làm rồi thì dứt khoát làm cho xong. 既然已經做了, 索性就把它做完。tìm mấy nơi mà không tìm được, dứt khoát là không tìm nữa. 找了幾個地方都沒有找著, 索性不再找了。 直;直爽; 直截。《直截了噹。也作直捷。》ngay thẳng dứt khoát. 心直口快。直截了噹 《(言語、行動等)簡單爽快。》

Đây là cách dùng dứt khoát tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dứt khoát tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 邊式 《戲曲演員的表演動作瀟灑利落。》方脆 ; 脆快 《說話做事爽利痛快; 榦脆。》chuyện này làm rất dứt khoát. 這件事辦得很脆。dứt khoát thẳng thừng. 脆快了噹。anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế. 他是個直性子人, 辦起事來總是那麼脆快。 噹機立斷 《抓住時機, 立刻決斷。》定局 《做最後決定。》sự việc còn chưa dứt khoát, ngày mai sẽ bàn thêm. 事情還沒定局, 明天還可以再研究。 嘎嘣脆 《形容直截了噹; 榦脆。》lời nói và hành động dứt khoát說話辦事嘎嘣脆。關門 《比喻把話說死, 無商量餘地。》堅毅 ; 決然 《堅定有毅力。》tính cách dứt khoát. 性格堅毅。thái độ dứt khoát. 堅毅的神態。簡捷 ; 簡截; 榦脆 《直截了噹。》trời mưa to như thế này, dứt khoát anh đừng về nữa. 雨下得那麼大, 你簡直彆回去了。 截然 《界限分明, 象割斷一樣。》công tác phổ cập và công tác nâng cao dứt khoát không thể tách rời nhau. 普及工作和提高工作是不能截然分開的。魄力 《指處置事情所具有的膽識和果斷的作風。》嘁哩喀喳 《形容說話做事榦脆、利索。》索性 ; 爽性 ; 簡直 ; 《表示直截了噹; 榦脆。》đã làm rồi thì dứt khoát làm cho xong. 既然已經做了, 索性就把它做完。tìm mấy nơi mà không tìm được, dứt khoát là không tìm nữa. 找了幾個地方都沒有找著, 索性不再找了。 直;直爽; 直截。《直截了噹。也作直捷。》ngay thẳng dứt khoát. 心直口快。直截了噹 《(言語、行動等)簡單爽快。》