dừa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dừa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dừa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dừa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dừa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dừa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


椰子 《常綠喬木, 樹榦直立, 不分枝, 葉子叢生在頂部, 羽狀复葉, 小葉細長, 肉穗花序, 花單性, 雌雄同株, 核果橢圓形, 外果皮黃褐色, 中果皮為厚纖維層, 內果皮為角質的硬殼, 果肉白色多汁, 含脂肪。 果肉可吃, 也可榨油, 果肉內的汁可做飲料, 外果皮和中果皮的纖維可制船纜和刷子。葉子可以編席和蓋 棚。》
nước dừa.
椰子漿。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dừa trong tiếng Đài Loan

植椰子 《常綠喬木, 樹榦直立, 不分枝, 葉子叢生在頂部, 羽狀复葉, 小葉細長, 肉穗花序, 花單性, 雌雄同株, 核果橢圓形, 外果皮黃褐色, 中果皮為厚纖維層, 內果皮為角質的硬殼, 果肉白色多汁, 含脂肪。 果肉可吃, 也可榨油, 果肉內的汁可做飲料, 外果皮和中果皮的纖維可制船纜和刷子。葉子可以編席和蓋 棚。》nước dừa. 椰子漿。

Đây là cách dùng dừa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dừa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 植椰子 《常綠喬木, 樹榦直立, 不分枝, 葉子叢生在頂部, 羽狀复葉, 小葉細長, 肉穗花序, 花單性, 雌雄同株, 核果橢圓形, 外果皮黃褐色, 中果皮為厚纖維層, 內果皮為角質的硬殼, 果肉白色多汁, 含脂肪。 果肉可吃, 也可榨油, 果肉內的汁可做飲料, 外果皮和中果皮的纖維可制船纜和刷子。葉子可以編席和蓋 棚。》nước dừa. 椰子漿。