dừng lại tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dừng lại tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dừng lại tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dừng lại tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dừng lại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dừng lại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打住 《停止。》
anh ấy nói đến đây đột nhiên dừng lại.
他說到這裡突然打住了。 稽; 稽留; 棲息; 休息 《停留; 拖延。》
dừng lại; ở lại.
稽留。
盤桓; 盤旋; 徘徊; 逗留 《暫時停留。》
《本指鳥停在樹上, 泛指居住或停留。》
dừng lại; đậu.
棲息。
停留; 站 《在行進中停下來; 停留。》
không thể dừng lại ở trình độ hiện nay.
不能停留在目前的水平上。
không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại.
不怕慢, 只怕站。
站住 《(人馬車輛等)停止行動。》
nghe có người kêu, anh ấy liền dừng lại.
聽到有人喊他, 他連忙站住了。
站住腳 《停在某個地方(多就能不能說, 下同)。》
滯留 《停留不動。》
dừng lại quê người.
滯留他鄉。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dừng lại trong tiếng Đài Loan

打住 《停止。》anh ấy nói đến đây đột nhiên dừng lại. 他說到這裡突然打住了。 稽; 稽留; 棲息; 休息 《停留; 拖延。》dừng lại; ở lại. 稽留。盤桓; 盤旋; 徘徊; 逗留 《暫時停留。》棲 《本指鳥停在樹上, 泛指居住或停留。》dừng lại; đậu. 棲息。停留; 站 《在行進中停下來; 停留。》không thể dừng lại ở trình độ hiện nay. 不能停留在目前的水平上。không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại. 不怕慢, 只怕站。站住 《(人馬車輛等)停止行動。》nghe có người kêu, anh ấy liền dừng lại. 聽到有人喊他, 他連忙站住了。站住腳 《停在某個地方(多就能不能說, 下同)。》滯留 《停留不動。》dừng lại quê người. 滯留他鄉。

Đây là cách dùng dừng lại tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dừng lại tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打住 《停止。》anh ấy nói đến đây đột nhiên dừng lại. 他說到這裡突然打住了。 稽; 稽留; 棲息; 休息 《停留; 拖延。》dừng lại; ở lại. 稽留。盤桓; 盤旋; 徘徊; 逗留 《暫時停留。》棲 《本指鳥停在樹上, 泛指居住或停留。》dừng lại; đậu. 棲息。停留; 站 《在行進中停下來; 停留。》không thể dừng lại ở trình độ hiện nay. 不能停留在目前的水平上。không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại. 不怕慢, 只怕站。站住 《(人馬車輛等)停止行動。》nghe có người kêu, anh ấy liền dừng lại. 聽到有人喊他, 他連忙站住了。站住腳 《停在某個地方(多就能不能說, 下同)。》滯留 《停留不動。》dừng lại quê người. 滯留他鄉。