dữ dội tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dữ dội tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dữ dội tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dữ dội tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dữ dội tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dữ dội tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暴髮 《突然髮作。 >
cơn lũ dữ dội tràn về
山洪暴髮
吃緊 《(軍事或政治形勢、金融市場等)緊張。》
翻天; 翻天覆地 《形容吵鬧得很兇。》
cãi nhau dữ dội
吵翻天
dữ dội; ầm ĩ
鬧翻了天
昏天黑地 《形容打鬥或吵鬧得厲害。》
chửi nhau dữ dội.
吵得個昏天黑地。
激化 《(矛盾)向激烈尖銳的方面髮展。》
霸道 ; 厲害; 猛烈; 酷烈 ; 熾烈; 激烈 《(動作、言論等)劇烈。》
慷慨激昂; 激昂慷慨 《形容情緒, 語調激動昂颺而充滿正氣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dữ dội trong tiếng Đài Loan

暴髮 《突然髮作。 >cơn lũ dữ dội tràn về山洪暴髮吃緊 《(軍事或政治形勢、金融市場等)緊張。》翻天; 翻天覆地 《形容吵鬧得很兇。》cãi nhau dữ dội吵翻天dữ dội; ầm ĩ鬧翻了天昏天黑地 《形容打鬥或吵鬧得厲害。》chửi nhau dữ dội. 吵得個昏天黑地。激化 《(矛盾)向激烈尖銳的方面髮展。》霸道 ; 厲害; 猛烈; 酷烈 ; 熾烈; 激烈 《(動作、言論等)劇烈。》慷慨激昂; 激昂慷慨 《形容情緒, 語調激動昂颺而充滿正氣。》

Đây là cách dùng dữ dội tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dữ dội tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 暴髮 《突然髮作。 >cơn lũ dữ dội tràn về山洪暴髮吃緊 《(軍事或政治形勢、金融市場等)緊張。》翻天; 翻天覆地 《形容吵鬧得很兇。》cãi nhau dữ dội吵翻天dữ dội; ầm ĩ鬧翻了天昏天黑地 《形容打鬥或吵鬧得厲害。》chửi nhau dữ dội. 吵得個昏天黑地。激化 《(矛盾)向激烈尖銳的方面髮展。》霸道 ; 厲害; 猛烈; 酷烈 ; 熾烈; 激烈 《(動作、言論等)劇烈。》慷慨激昂; 激昂慷慨 《形容情緒, 語調激動昂颺而充滿正氣。》