dự đoán tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dự đoán tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dự đoán tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dự đoán tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dự đoán tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dự đoán tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
估計 《根據某些情況, 對事物的性質、數量、變化等做大概的推斷。》
dự đoán mấy ngày gần đây trời sẽ không mưa.
最近幾天估計不會下雨。
料; 料想; 預料; 預測 《預先推測或測定。》
không ngoài dự đoán.
不出所料。
anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
他料想事情定能成功。
推想; 推測 《根據已經知道的事情來想像不知道的事情。》
推見 《推想出。》
意料 《事先對情況、結果等的估計。》
trong dự đoán
意料之中。
ngoài dự đoán
出乎意料。
《猜測; 預料。》
không dự đoán
不虞。
預卜 《預先斷定。》
dự đoán thị trường
市場預測。
tương lai phát triển rất khó dự đoán.
髮展前景還很難預斷。
dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
預料這個地區農業方面可以比去年增產百分之十。 預斷 《預先斷定。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dự đoán trong tiếng Đài Loan

估計 《根據某些情況, 對事物的性質、數量、變化等做大概的推斷。》dự đoán mấy ngày gần đây trời sẽ không mưa. 最近幾天估計不會下雨。料; 料想; 預料; 預測 《預先推測或測定。》không ngoài dự đoán. 不出所料。anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công. 他料想事情定能成功。推想; 推測 《根據已經知道的事情來想像不知道的事情。》推見 《推想出。》意料 《事先對情況、結果等的估計。》trong dự đoán意料之中。ngoài dự đoán出乎意料。虞 《猜測; 預料。》không dự đoán不虞。預卜 《預先斷定。》dự đoán thị trường市場預測。tương lai phát triển rất khó dự đoán. 髮展前景還很難預斷。dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái預料這個地區農業方面可以比去年增產百分之十。 預斷 《預先斷定。》

Đây là cách dùng dự đoán tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dự đoán tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 估計 《根據某些情況, 對事物的性質、數量、變化等做大概的推斷。》dự đoán mấy ngày gần đây trời sẽ không mưa. 最近幾天估計不會下雨。料; 料想; 預料; 預測 《預先推測或測定。》không ngoài dự đoán. 不出所料。anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công. 他料想事情定能成功。推想; 推測 《根據已經知道的事情來想像不知道的事情。》推見 《推想出。》意料 《事先對情況、結果等的估計。》trong dự đoán意料之中。ngoài dự đoán出乎意料。虞 《猜測; 預料。》không dự đoán不虞。預卜 《預先斷定。》dự đoán thị trường市場預測。tương lai phát triển rất khó dự đoán. 髮展前景還很難預斷。dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái預料這個地區農業方面可以比去年增產百分之十。 預斷 《預先斷定。》