dựng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

dựng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm dựng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dựng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm dựng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dựng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《豎立。》
dựng cái gậy lên.
把棍子戳 起來。 搭建 《搭蓋。》
dựng giàn giáo
搭設腳手架
打下 《尊定(基礎)。》
《支撐; 支起。》
cái thang dựng ở cạnh cây.
梯子架在樹旁。
《(物體)憑借彆的東西的支持立著或豎起來。》
anh lấy cái thang dựng vào tường đi.
你把梯子靠在 牆上。
đòn gánh dựng vào cánh cửa phía sau.
扁擔靠在門背後。
《使豎立; 使物件的上端向上。》
đem cái thang dựng lên.
把梯子立起來。 植 《樹立。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dựng trong tiếng Đài Loan

戳 《豎立。》dựng cái gậy lên. 把棍子戳 起來。 搭建 《搭蓋。》dựng giàn giáo搭設腳手架打下 《尊定(基礎)。》架 《支撐; 支起。》cái thang dựng ở cạnh cây. 梯子架在樹旁。靠 《(物體)憑借彆的東西的支持立著或豎起來。》anh lấy cái thang dựng vào tường đi. 你把梯子靠在 牆上。đòn gánh dựng vào cánh cửa phía sau. 扁擔靠在門背後。立 《使豎立; 使物件的上端向上。》đem cái thang dựng lên. 把梯子立起來。 植 《樹立。》

Đây là cách dùng dựng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dựng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 戳 《豎立。》dựng cái gậy lên. 把棍子戳 起來。 搭建 《搭蓋。》dựng giàn giáo搭設腳手架打下 《尊定(基礎)。》架 《支撐; 支起。》cái thang dựng ở cạnh cây. 梯子架在樹旁。靠 《(物體)憑借彆的東西的支持立著或豎起來。》anh lấy cái thang dựng vào tường đi. 你把梯子靠在 牆上。đòn gánh dựng vào cánh cửa phía sau. 扁擔靠在門背後。立 《使豎立; 使物件的上端向上。》đem cái thang dựng lên. 把梯子立起來。 植 《樹立。》