giám sát tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giám sát tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giám sát tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giám sát tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giám sát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giám sát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《監督管理。》
giám sát kết quả
董其成。
《監督指揮。》
督察 《監督察看。》
督導 《監督指導。》
《從旁察看; 監視。》
giám sát.
監察。
監察 《監督名級國家機關和機關工作人員的工作併檢舉違法失職的機關或工作人員。》
cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.
政府機關要接受人民監督。 監督 《察看併督促。》
監工 《舊時在廠礦或工地監督工作。》
監護 《法律上指對未成年人、精神病人等的人身、財產以及其他一切合法權益的監督和保護。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giám sát trong tiếng Đài Loan

董 《監督管理。》giám sát kết quả董其成。督 《監督指揮。》督察 《監督察看。》督導 《監督指導。》監 《從旁察看; 監視。》giám sát. 監察。監察 《監督名級國家機關和機關工作人員的工作併檢舉違法失職的機關或工作人員。》cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân. 政府機關要接受人民監督。 監督 《察看併督促。》監工 《舊時在廠礦或工地監督工作。》監護 《法律上指對未成年人、精神病人等的人身、財產以及其他一切合法權益的監督和保護。》

Đây là cách dùng giám sát tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giám sát tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 董 《監督管理。》giám sát kết quả董其成。督 《監督指揮。》督察 《監督察看。》督導 《監督指導。》監 《從旁察看; 監視。》giám sát. 監察。監察 《監督名級國家機關和機關工作人員的工作併檢舉違法失職的機關或工作人員。》cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân. 政府機關要接受人民監督。 監督 《察看併督促。》監工 《舊時在廠礦或工地監督工作。》監護 《法律上指對未成年人、精神病人等的人身、財產以及其他一切合法權益的監督和保護。》