gián điệp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gián điệp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gián điệp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gián điệp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gián điệp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gián điệp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
敵探 《敵方派遣的刺探我方機密的間諜。》
底線 《暗藏在對方內部刺探情況或進行其他活動的人。》
《從事諜報活動的人。》
gián điệp
間諜。
đề phòng gián điệp
防諜。
諜報 《刺探到的關於敵方軍事、政治、經濟等的情報。》
耳目 《指替人刺探消息的人。》
間諜; 偵探 《被敵方或外國派遣、收買, 從事刺探軍事情報、國家機密或進行顛覆活動的特務分子。》
坐探 《混入對方組織內部刺探情報的人。》
做眼 《探聽消息, 通風報信。》
細作 《舊指暗探。》
反間諜 《偵察間諜的人員; 偵察特務、間諜、顛覆分子等陰謀活動的人員。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gián điệp trong tiếng Đài Loan

敵探 《敵方派遣的刺探我方機密的間諜。》底線 《暗藏在對方內部刺探情況或進行其他活動的人。》諜 《從事諜報活動的人。》gián điệp間諜。đề phòng gián điệp防諜。諜報 《刺探到的關於敵方軍事、政治、經濟等的情報。》耳目 《指替人刺探消息的人。》間諜; 偵探 《被敵方或外國派遣、收買, 從事刺探軍事情報、國家機密或進行顛覆活動的特務分子。》坐探 《混入對方組織內部刺探情報的人。》做眼 《探聽消息, 通風報信。》細作 《舊指暗探。》反間諜 《偵察間諜的人員; 偵察特務、間諜、顛覆分子等陰謀活動的人員。》

Đây là cách dùng gián điệp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gián điệp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 敵探 《敵方派遣的刺探我方機密的間諜。》底線 《暗藏在對方內部刺探情況或進行其他活動的人。》諜 《從事諜報活動的人。》gián điệp間諜。đề phòng gián điệp防諜。諜報 《刺探到的關於敵方軍事、政治、經濟等的情報。》耳目 《指替人刺探消息的人。》間諜; 偵探 《被敵方或外國派遣、收買, 從事刺探軍事情報、國家機密或進行顛覆活動的特務分子。》坐探 《混入對方組織內部刺探情報的人。》做眼 《探聽消息, 通風報信。》細作 《舊指暗探。》反間諜 《偵察間諜的人員; 偵察特務、間諜、顛覆分子等陰謀活動的人員。》