giả tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giả tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giả tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giả tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giả tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giả tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《虛偽的; 不真實的; 偽造的; 人造的(跟"真"相對)。》
tóc giả.
假髮。
núi giả.
假山。
chứng từ giả.
假證件。
giả nhân giả nghĩa.
假仁假義。
假想 《想象的; 假定的。》
quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường).
假想敵。
冒牌 《( 冒牌兒)(貨物)冒充名牌。》
hàng hoá giả; hàng nháy.
冒牌貨。
《有意做作掩蓋本來面貌的; 虛假(跟"真"相對)。》
tiền giả
偽鈔。
bỏ cái giả giữ cái thật.
去偽存真。
偽造; 假造 《模仿真的造假的。》
làm chứng từ giả.
假造證件。
giấy tờ giả
偽造證件。
hàng giả; tiền giả
偽造貨幣。 詐 《假裝。》
giả chết
詐死
《用在形容詞或動詞後面, 或帶有形容詞或動詞的詞組後面, 表示有此屬性或做此動作的人或事物。》
tác giả
作者。
độc giả; người đọc
讀者。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giả trong tiếng Đài Loan

假 《虛偽的; 不真實的; 偽造的; 人造的(跟"真"相對)。》tóc giả. 假髮。núi giả. 假山。chứng từ giả. 假證件。giả nhân giả nghĩa. 假仁假義。假想 《想象的; 假定的。》quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường). 假想敵。冒牌 《( 冒牌兒)(貨物)冒充名牌。》hàng hoá giả; hàng nháy. 冒牌貨。偽 《有意做作掩蓋本來面貌的; 虛假(跟"真"相對)。》tiền giả偽鈔。bỏ cái giả giữ cái thật. 去偽存真。偽造; 假造 《模仿真的造假的。》làm chứng từ giả. 假造證件。giấy tờ giả偽造證件。hàng giả; tiền giả偽造貨幣。 詐 《假裝。》giả chết詐死者 《用在形容詞或動詞後面, 或帶有形容詞或動詞的詞組後面, 表示有此屬性或做此動作的人或事物。》tác giả作者。độc giả; người đọc讀者。

Đây là cách dùng giả tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giả tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 假 《虛偽的; 不真實的; 偽造的; 人造的(跟真相對)。》tóc giả. 假髮。núi giả. 假山。chứng từ giả. 假證件。giả nhân giả nghĩa. 假仁假義。假想 《想象的; 假定的。》quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường). 假想敵。冒牌 《( 冒牌兒)(貨物)冒充名牌。》hàng hoá giả; hàng nháy. 冒牌貨。偽 《有意做作掩蓋本來面貌的; 虛假(跟真相對)。》tiền giả偽鈔。bỏ cái giả giữ cái thật. 去偽存真。偽造; 假造 《模仿真的造假的。》làm chứng từ giả. 假造證件。giấy tờ giả偽造證件。hàng giả; tiền giả偽造貨幣。 詐 《假裝。》giả chết詐死者 《用在形容詞或動詞後面, 或帶有形容詞或動詞的詞組後面, 表示有此屬性或做此動作的人或事物。》tác giả作者。độc giả; người đọc讀者。