giải quyết tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giải quyết tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giải quyết tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giải quyết tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giải quyết tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giải quyết tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
辦理; 操持; 處置; 從事 《處理:安排事務, 解決問題, 著重於設法解決。》
những chuyện này anh có thể cân nhắc mà giải quyết
這些事情你可以斟酌辦理。 處決 《處理決定。》
措手 《著手處理; 應付。》
定奪 《對事情做可否或取舍的決定。》
分解 《排解(糾紛); 調解。》
nhờ anh ấy thay các anh giải quyết.
讓他替你們分解 分解。 胡嚕; 支應 《應付; 辦理。》
việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
事太多, 一個人還真胡嚕不過來。 劃 《處置; 安排。》
việc này anh đừng xen vào, giao cho nó giải quyết đi.
這件事你彆管了, 就交給他去劃吧。 解決; 開交; 了結 《處理問題使有結果。》
bản án đã được giải quyết xong.
案子已經了結。
giải quyết xong một mối lo.
了結了一樁心願。
giải quyết vấn đề.
解決問題。
giải quyết mâu thuẫn.
解決矛盾。
克服 《用堅彊的意志和力量戰勝(缺點, 錯誤, 壞現象, 不利條件等)。》

來事 《處事(多指處理人與人之間的關系)。》
anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
他頭腦靈活, 挺會來事的。 排解 《調解(糾紛)。》
做主 《對某項事情負完全責任而做出決定。》

處分 《處理。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giải quyết trong tiếng Đài Loan

辦理; 操持; 處置; 從事 《處理:安排事務, 解決問題, 著重於設法解決。》những chuyện này anh có thể cân nhắc mà giải quyết這些事情你可以斟酌辦理。 處決 《處理決定。》措手 《著手處理; 應付。》定奪 《對事情做可否或取舍的決定。》分解 《排解(糾紛); 調解。》nhờ anh ấy thay các anh giải quyết. 讓他替你們分解 分解。 胡嚕; 支應 《應付; 辦理。》việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết. 事太多, 一個人還真胡嚕不過來。 劃 《處置; 安排。》việc này anh đừng xen vào, giao cho nó giải quyết đi. 這件事你彆管了, 就交給他去劃吧。 解決; 開交; 了結 《處理問題使有結果。》bản án đã được giải quyết xong. 案子已經了結。giải quyết xong một mối lo. 了結了一樁心願。giải quyết vấn đề. 解決問題。giải quyết mâu thuẫn. 解決矛盾。克服 《用堅彊的意志和力量戰勝(缺點, 錯誤, 壞現象, 不利條件等)。》方來事 《處事(多指處理人與人之間的關系)。》anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi. 他頭腦靈活, 挺會來事的。 排解 《調解(糾紛)。》做主 《對某項事情負完全責任而做出決定。》書處分 《處理。》

Đây là cách dùng giải quyết tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giải quyết tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 辦理; 操持; 處置; 從事 《處理:安排事務, 解決問題, 著重於設法解決。》những chuyện này anh có thể cân nhắc mà giải quyết這些事情你可以斟酌辦理。 處決 《處理決定。》措手 《著手處理; 應付。》定奪 《對事情做可否或取舍的決定。》分解 《排解(糾紛); 調解。》nhờ anh ấy thay các anh giải quyết. 讓他替你們分解 分解。 胡嚕; 支應 《應付; 辦理。》việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết. 事太多, 一個人還真胡嚕不過來。 劃 《處置; 安排。》việc này anh đừng xen vào, giao cho nó giải quyết đi. 這件事你彆管了, 就交給他去劃吧。 解決; 開交; 了結 《處理問題使有結果。》bản án đã được giải quyết xong. 案子已經了結。giải quyết xong một mối lo. 了結了一樁心願。giải quyết vấn đề. 解決問題。giải quyết mâu thuẫn. 解決矛盾。克服 《用堅彊的意志和力量戰勝(缺點, 錯誤, 壞現象, 不利條件等)。》方來事 《處事(多指處理人與人之間的關系)。》anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi. 他頭腦靈活, 挺會來事的。 排解 《調解(糾紛)。》做主 《對某項事情負完全責任而做出決定。》書處分 《處理。》