giải thích tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giải thích tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giải thích tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giải thích tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giải thích tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giải thích tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
辯誣 《對錯誤的指責進行辯解。》
闡釋 《敘述和解釋。》
分解 《解說; 分辨。》
không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
不容他分解, 就把他拉走了。
《用通行的話解釋古代語言文字或方言字義。》
giải thích từ trong sách cổ
訓詁
giải thích
解詁
講解; 講; 解 ; 詮釋 ; 詮 ; 釋 ; 說 ; 解釋 《分析闡明。》
anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
他指著模型給大家講解。 講理 《評是非曲直。》
講述 《把事情或道理講出來。》
解答 《解釋回答(問題)。》
sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học.
有了馬克思主義以後, 人類社會現象才得到科學的解釋。 開解 《開導勸解(憂愁悲痛的人)。》
聲辯 《公開辯白; 辯解。》
釋義 《解釋詞義或文義。》
講明 《解釋, 說明。》
講清 《說清(意義)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giải thích trong tiếng Đài Loan

辯誣 《對錯誤的指責進行辯解。》闡釋 《敘述和解釋。》分解 《解說; 分辨。》không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi. 不容他分解, 就把他拉走了。詁 《用通行的話解釋古代語言文字或方言字義。》giải thích từ trong sách cổ訓詁giải thích解詁講解; 講; 解 ; 詮釋 ; 詮 ; 釋 ; 說 ; 解釋 《分析闡明。》anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người. 他指著模型給大家講解。 講理 《評是非曲直。》講述 《把事情或道理講出來。》解答 《解釋回答(問題)。》sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học. 有了馬克思主義以後, 人類社會現象才得到科學的解釋。 開解 《開導勸解(憂愁悲痛的人)。》聲辯 《公開辯白; 辯解。》釋義 《解釋詞義或文義。》講明 《解釋, 說明。》講清 《說清(意義)。》

Đây là cách dùng giải thích tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giải thích tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 辯誣 《對錯誤的指責進行辯解。》闡釋 《敘述和解釋。》分解 《解說; 分辨。》không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi. 不容他分解, 就把他拉走了。詁 《用通行的話解釋古代語言文字或方言字義。》giải thích từ trong sách cổ訓詁giải thích解詁講解; 講; 解 ; 詮釋 ; 詮 ; 釋 ; 說 ; 解釋 《分析闡明。》anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người. 他指著模型給大家講解。 講理 《評是非曲直。》講述 《把事情或道理講出來。》解答 《解釋回答(問題)。》sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học. 有了馬克思主義以後, 人類社會現象才得到科學的解釋。 開解 《開導勸解(憂愁悲痛的人)。》聲辯 《公開辯白; 辯解。》釋義 《解釋詞義或文義。》講明 《解釋, 說明。》講清 《說清(意義)。》