giảng hoà tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giảng hoà tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giảng hoà tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giảng hoà tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giảng hoà tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giảng hoà tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打圓場 ; 打圓盤 《調解糾紛, 暖和僵局。》
hai đứa nó đang cãi nhau, anh đi giảng hoà đi.
他倆正在爭吵, 你去打個圓場吧。
媾和 《交戰國締結和約, 結束戰爭狀態。也指一國之內交戰糰體達成和平協議, 結束戰爭。》
講和 ; 言和 《結束戰爭或糾紛, 彼此和解。》
bắt tay giảng hoà
握手言和
圓場 《為打開僵局而從中解說或提出折衷辦法。》
chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà.
這事最好由你出面說幾句話圓圓場。 解和 《排解爭端。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giảng hoà trong tiếng Đài Loan

打圓場 ; 打圓盤 《調解糾紛, 暖和僵局。》hai đứa nó đang cãi nhau, anh đi giảng hoà đi. 他倆正在爭吵, 你去打個圓場吧。媾和 《交戰國締結和約, 結束戰爭狀態。也指一國之內交戰糰體達成和平協議, 結束戰爭。》講和 ; 言和 《結束戰爭或糾紛, 彼此和解。》bắt tay giảng hoà握手言和圓場 《為打開僵局而從中解說或提出折衷辦法。》chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà. 這事最好由你出面說幾句話圓圓場。 解和 《排解爭端。》

Đây là cách dùng giảng hoà tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giảng hoà tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打圓場 ; 打圓盤 《調解糾紛, 暖和僵局。》hai đứa nó đang cãi nhau, anh đi giảng hoà đi. 他倆正在爭吵, 你去打個圓場吧。媾和 《交戰國締結和約, 結束戰爭狀態。也指一國之內交戰糰體達成和平協議, 結束戰爭。》講和 ; 言和 《結束戰爭或糾紛, 彼此和解。》bắt tay giảng hoà握手言和圓場 《為打開僵局而從中解說或提出折衷辦法。》chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà. 這事最好由你出面說幾句話圓圓場。 解和 《排解爭端。》