giấy tờ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giấy tờ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giấy tờ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy tờ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giấy tờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giấy tờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

公事 《指公文。》
手續 《(辦事的)程序。》
《按照習慣的格式把要說的話寫下來給指定的對象看的東西; 書信。》
賬單 《記載貨幣、貨物出入事項的單子。》
轉借 《把自己的證件等借給彆人使用。》
字據; 字; 字兒 《書面的憑證, 如合同、收據、借條。》
文牘 《公文、書信的總稱。》
文書 《指公文、書信、契約等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giấy tờ trong tiếng Đài Loan

公事 《指公文。》手續 《(辦事的)程序。》信 《按照習慣的格式把要說的話寫下來給指定的對象看的東西; 書信。》賬單 《記載貨幣、貨物出入事項的單子。》轉借 《把自己的證件等借給彆人使用。》字據; 字; 字兒 《書面的憑證, 如合同、收據、借條。》文牘 《公文、書信的總稱。》文書 《指公文、書信、契約等。》

Đây là cách dùng giấy tờ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giấy tờ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 公事 《指公文。》手續 《(辦事的)程序。》信 《按照習慣的格式把要說的話寫下來給指定的對象看的東西; 書信。》賬單 《記載貨幣、貨物出入事項的單子。》轉借 《把自己的證件等借給彆人使用。》字據; 字; 字兒 《書面的憑證, 如合同、收據、借條。》文牘 《公文、書信的總稱。》文書 《指公文、書信、契約等。》