giậu đổ bìm leo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giậu đổ bìm leo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giậu đổ bìm leo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giậu đổ bìm leo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giậu đổ bìm leo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giậu đổ bìm leo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

乘火打劫 《同"趁火打劫"。》
乘人之危 《趁著人家危急的時候去侵害人家。》
打死老虎 《比喻打擊已失威勢或已失敗的人。》
落井下石 《比喻乘人危急的時候加以陷害。也說投井下石。》
投井下石 《見人投到井裡, 不但不救, 反而扔下石頭。比喻乘人之危, 加以陷害。也說落井下石。》
鼓破眾人捶 《含義與"牆倒眾人推"相似。指眾人群起攻擊落魄失勢之人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giậu đổ bìm leo trong tiếng Đài Loan

乘火打劫 《同"趁火打劫"。》乘人之危 《趁著人家危急的時候去侵害人家。》打死老虎 《比喻打擊已失威勢或已失敗的人。》落井下石 《比喻乘人危急的時候加以陷害。也說投井下石。》投井下石 《見人投到井裡, 不但不救, 反而扔下石頭。比喻乘人之危, 加以陷害。也說落井下石。》鼓破眾人捶 《含義與"牆倒眾人推"相似。指眾人群起攻擊落魄失勢之人。》

Đây là cách dùng giậu đổ bìm leo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giậu đổ bìm leo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 乘火打劫 《同趁火打劫。》乘人之危 《趁著人家危急的時候去侵害人家。》打死老虎 《比喻打擊已失威勢或已失敗的人。》落井下石 《比喻乘人危急的時候加以陷害。也說投井下石。》投井下石 《見人投到井裡, 不但不救, 反而扔下石頭。比喻乘人之危, 加以陷害。也說落井下石。》鼓破眾人捶 《含義與牆倒眾人推相似。指眾人群起攻擊落魄失勢之人。》