giọng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giọng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giọng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giọng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giọng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giọng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
調; 調調 《(調兒)腔調。》
giọng nam tiếng bắc
南腔北調。
người này nói giọng hơi đặc biệt.
這人說話的調兒有點特彆。
調門兒 《歌唱或說話時音調的高低。》
hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.
我今天嗓子不好, 調門兒定低點兒。
anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được
không? 你說話老是那麼大聲大氣, 調門兒放低點兒行不行?
調值 《有聲調的語言中各調類的實際讀法, 即字音的高低升降。兩個不同的方言, 字調的分類法(調類)可以相同, 每一調類的實際讀法(調值)郤可以不同。如北京語音(普通話標準音)的陰平讀高平調, 天津話的陰平 讀低平調。》
《喉嚨。》
cất cao giọng hát; cất giọng hát vang
引吭高歌。
口氣; 口吻 《說話的氣勢。》
giọng anh ấy thật không nhỏ.
他的口氣真不小。
giọng vui cười.
玩笑的口吻。
口音 《髮音時軟腭上升, 阻住鼻腔的通道, 氣流專從口腔出來的叫做口音, 對鼻音(口腔不通氣, 鼻腔通氣)和鼻化元音(口腔鼻腔都通氣)而 言。普通話語音中m, n, ng三個是鼻音, ng尾韻兒化以後前面的元音變成 鼻化元音, 其餘都是口音, 如a, e, o, b, p, f等。》
nghe giọng anh ấy, dường như là người Hà Nội.
聽他的口音, 好像是河內人。 腔 《(腔兒)說話的腔調。》
giọng Bắc Kinh.
京腔。
giọng Sơn Đông.
山東腔。
giọng học sinh.
學生腔。
嗓; 嗓門; 嗓子 《(嗓兒)嗓音。》
mất giọng
啞嗓兒。
giọng to.
嗓門大。
cất giọng hát.
放開嗓子唱。
音調 《聲音的高低。》
音響 《聲音(多就聲音所產生的效果說)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giọng trong tiếng Đài Loan

調; 調調 《(調兒)腔調。》giọng nam tiếng bắc南腔北調。người này nói giọng hơi đặc biệt. 這人說話的調兒有點特彆。調門兒 《歌唱或說話時音調的高低。》hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp. 我今天嗓子不好, 調門兒定低點兒。anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút đượckhông? 你說話老是那麼大聲大氣, 調門兒放低點兒行不行?調值 《有聲調的語言中各調類的實際讀法, 即字音的高低升降。兩個不同的方言, 字調的分類法(調類)可以相同, 每一調類的實際讀法(調值)郤可以不同。如北京語音(普通話標準音)的陰平讀高平調, 天津話的陰平 讀低平調。》吭 《喉嚨。》cất cao giọng hát; cất giọng hát vang引吭高歌。口氣; 口吻 《說話的氣勢。》giọng anh ấy thật không nhỏ. 他的口氣真不小。giọng vui cười. 玩笑的口吻。口音 《髮音時軟腭上升, 阻住鼻腔的通道, 氣流專從口腔出來的叫做口音, 對鼻音(口腔不通氣, 鼻腔通氣)和鼻化元音(口腔鼻腔都通氣)而 言。普通話語音中m, n, ng三個是鼻音, ng尾韻兒化以後前面的元音變成 鼻化元音, 其餘都是口音, 如a, e, o, b, p, f等。》nghe giọng anh ấy, dường như là người Hà Nội. 聽他的口音, 好像是河內人。 腔 《(腔兒)說話的腔調。》giọng Bắc Kinh. 京腔。giọng Sơn Đông. 山東腔。giọng học sinh. 學生腔。嗓; 嗓門; 嗓子 《(嗓兒)嗓音。》mất giọng啞嗓兒。giọng to. 嗓門大。cất giọng hát. 放開嗓子唱。音調 《聲音的高低。》音響 《聲音(多就聲音所產生的效果說)。》

Đây là cách dùng giọng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giọng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 調; 調調 《(調兒)腔調。》giọng nam tiếng bắc南腔北調。người này nói giọng hơi đặc biệt. 這人說話的調兒有點特彆。調門兒 《歌唱或說話時音調的高低。》hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp. 我今天嗓子不好, 調門兒定低點兒。anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút đượckhông? 你說話老是那麼大聲大氣, 調門兒放低點兒行不行?調值 《有聲調的語言中各調類的實際讀法, 即字音的高低升降。兩個不同的方言, 字調的分類法(調類)可以相同, 每一調類的實際讀法(調值)郤可以不同。如北京語音(普通話標準音)的陰平讀高平調, 天津話的陰平 讀低平調。》吭 《喉嚨。》cất cao giọng hát; cất giọng hát vang引吭高歌。口氣; 口吻 《說話的氣勢。》giọng anh ấy thật không nhỏ. 他的口氣真不小。giọng vui cười. 玩笑的口吻。口音 《髮音時軟腭上升, 阻住鼻腔的通道, 氣流專從口腔出來的叫做口音, 對鼻音(口腔不通氣, 鼻腔通氣)和鼻化元音(口腔鼻腔都通氣)而 言。普通話語音中m, n, ng三個是鼻音, ng尾韻兒化以後前面的元音變成 鼻化元音, 其餘都是口音, 如a, e, o, b, p, f等。》nghe giọng anh ấy, dường như là người Hà Nội. 聽他的口音, 好像是河內人。 腔 《(腔兒)說話的腔調。》giọng Bắc Kinh. 京腔。giọng Sơn Đông. 山東腔。giọng học sinh. 學生腔。嗓; 嗓門; 嗓子 《(嗓兒)嗓音。》mất giọng啞嗓兒。giọng to. 嗓門大。cất giọng hát. 放開嗓子唱。音調 《聲音的高低。》音響 《聲音(多就聲音所產生的效果說)。》