giọng nói tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giọng nói tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giọng nói tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giọng nói tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giọng nói tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giọng nói tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
話口兒 《口氣; 口風。》
nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.
聽他的話口兒是不想去的意思。 話音; 口音 《說話的聲音。》
giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.
話音未落, 只聽外面一聲巨響。 口齒

說話的髮音; 說話的本領。》

qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.
探探他的口氣。 口氣 《說話的氣勢。》
調; 調兒; 腔調 《指說話的聲音、語氣等。》
nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
聽他說話的腔調是山東人。 嗓音 《說話或歌唱的聲音。》
聲氣 《說話時的語氣、聲音。》
語調 《說話的腔調, 就是一句話裡語音高低輕重的配置。》
nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi.
聽他的語氣, 這事大概有點不妙。 語氣 《說話的口氣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giọng nói trong tiếng Đài Loan

話口兒 《口氣; 口風。》nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi. 聽他的話口兒是不想去的意思。 話音; 口音 《說話的聲音。》giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm. 話音未落, 只聽外面一聲巨響。 口齒《說話的髮音; 說話的本領。》《qua giọng nói xem anh ấy muốn gì. 探探他的口氣。 口氣 《說話的氣勢。》《調; 調兒; 腔調 《指說話的聲音、語氣等。》《nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông. 聽他說話的腔調是山東人。 嗓音 《說話或歌唱的聲音。》《聲氣 《說話時的語氣、聲音。》《語調 《說話的腔調, 就是一句話裡語音高低輕重的配置。》《nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi. 聽他的語氣, 這事大概有點不妙。 語氣 《說話的口氣。》

Đây là cách dùng giọng nói tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giọng nói tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 話口兒 《口氣; 口風。》nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi. 聽他的話口兒是不想去的意思。 話音; 口音 《說話的聲音。》giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm. 話音未落, 只聽外面一聲巨響。 口齒《說話的髮音; 說話的本領。》《qua giọng nói xem anh ấy muốn gì. 探探他的口氣。 口氣 《說話的氣勢。》《調; 調兒; 腔調 《指說話的聲音、語氣等。》《nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông. 聽他說話的腔調是山東人。 嗓音 《說話或歌唱的聲音。》《聲氣 《說話時的語氣、聲音。》《語調 《說話的腔調, 就是一句話裡語音高低輕重的配置。》《nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi. 聽他的語氣, 這事大概有點不妙。 語氣 《說話的口氣。》