giới hạn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giới hạn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giới hạn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giới hạn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giới hạn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giới hạn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
邊; 界; 界限; 垠; 野; 畛域 《不同事物的分界。》
bến bờ; giới hạn
邊際。
giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
殖民主義者的野心是沒有界限的。
邊際 《沿邊的部分, 常用為邊界的意思, 只用於書面語。》
底止 《止境。》
không có sự giới hạn; không có điểm dừng
永無底止
分界線 《比喻界限。》
分野 《劃分的範圍。》
giới hạn chính trị
政治分野。
giới hạn tư tưởng.
思想分野。
極限 《最高的限度。》
局限 《限制在狹小的範圍裡。》
đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt.
提倡艱苦樸素, 不能只局限在生活問題上。
臨界 《有一種狀態或物理量轉變為另一種狀態或物理量的。》
điểm giới hạn.
臨界點。
《水邊, 泛指邊際。》
《指定範圍, 不許超過。》
限定 《在數量、範圍等方面加以規定。》
giới hạn số người tham quan
限定葠觀人數。
phạm vi thảo luận không giới hạn。
討論的範圍不限定。
限制; 範圍 《規定的範圍。》
có giới hạn nhất định
有一定的限制。
giới hạn trong phạm vi cần thiết.
限制在必要範圍之內。 限界 《限定的界線。》

尺寸 《分寸。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giới hạn trong tiếng Đài Loan

邊; 界; 界限; 垠; 野; 畛域 《不同事物的分界。》bến bờ; giới hạn邊際。giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn. 殖民主義者的野心是沒有界限的。邊際 《沿邊的部分, 常用為邊界的意思, 只用於書面語。》底止 《止境。》không có sự giới hạn; không có điểm dừng永無底止分界線 《比喻界限。》分野 《劃分的範圍。》giới hạn chính trị政治分野。giới hạn tư tưởng. 思想分野。極限 《最高的限度。》局限 《限制在狹小的範圍裡。》đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt. 提倡艱苦樸素, 不能只局限在生活問題上。臨界 《有一種狀態或物理量轉變為另一種狀態或物理量的。》điểm giới hạn. 臨界點。涯 《水邊, 泛指邊際。》限 《指定範圍, 不許超過。》限定 《在數量、範圍等方面加以規定。》giới hạn số người tham quan限定葠觀人數。phạm vi thảo luận không giới hạn。討論的範圍不限定。限制; 範圍 《規定的範圍。》có giới hạn nhất định有一定的限制。giới hạn trong phạm vi cần thiết. 限制在必要範圍之內。 限界 《限定的界線。》口尺寸 《分寸。》

Đây là cách dùng giới hạn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giới hạn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 邊; 界; 界限; 垠; 野; 畛域 《不同事物的分界。》bến bờ; giới hạn邊際。giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn. 殖民主義者的野心是沒有界限的。邊際 《沿邊的部分, 常用為邊界的意思, 只用於書面語。》底止 《止境。》không có sự giới hạn; không có điểm dừng永無底止分界線 《比喻界限。》分野 《劃分的範圍。》giới hạn chính trị政治分野。giới hạn tư tưởng. 思想分野。極限 《最高的限度。》局限 《限制在狹小的範圍裡。》đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt. 提倡艱苦樸素, 不能只局限在生活問題上。臨界 《有一種狀態或物理量轉變為另一種狀態或物理量的。》điểm giới hạn. 臨界點。涯 《水邊, 泛指邊際。》限 《指定範圍, 不許超過。》限定 《在數量、範圍等方面加以規定。》giới hạn số người tham quan限定葠觀人數。phạm vi thảo luận không giới hạn。討論的範圍不限定。限制; 範圍 《規定的範圍。》có giới hạn nhất định有一定的限制。giới hạn trong phạm vi cần thiết. 限制在必要範圍之內。 限界 《限定的界線。》口尺寸 《分寸。》