giới thiệu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giới thiệu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giới thiệu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giới thiệu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giới thiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giới thiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搭橋 ; 引薦 《比喻撮合; 介紹。》
làm mối; giới thiệu
牽線搭橋
《推舉; 介紹。》

薦引 《介紹; 推薦。》
講解 《解釋; 解說。》
người giới thiệu.
講解員。
介紹 ; 紹介 《使雙方相識或髮生關系。》
thư giới thiệu.
介紹信。
người giới thiệu.
介紹人。
để tôi giới thiệu một chút, đây là đồng chí Trương.
我給你介紹一下, 這就是張同志。
Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không?
您能介紹一下長城嗎? 拉線 《比喻從中撮合。》
họ làm bạn của nhau là do tôi giới thiệu đấy.
他倆交朋友是我拉的線。
推薦; 引薦; 薦舉 ; 引進 ; 保薦 《把好的人或事物向人或組織介紹, 希望任用或接受。》
giới thiệu với thanh niên những tác phẩm văn học ưu tú.
向青年推薦優秀的文學作品。
預告 《事先的通告(多用於戲劇演出、圖書出版等)。》
giới thiệu sách mới
新書預告
giới thiệu chương trình truyền hình.
電視節目預告
援用 ; 援引 《引薦任用。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giới thiệu trong tiếng Đài Loan

搭橋 ; 引薦 《比喻撮合; 介紹。》làm mối; giới thiệu牽線搭橋薦 《推舉; 介紹。》書薦引 《介紹; 推薦。》講解 《解釋; 解說。》người giới thiệu. 講解員。介紹 ; 紹介 《使雙方相識或髮生關系。》thư giới thiệu. 介紹信。người giới thiệu. 介紹人。để tôi giới thiệu một chút, đây là đồng chí Trương. 我給你介紹一下, 這就是張同志。Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không?您能介紹一下長城嗎? 拉線 《比喻從中撮合。》họ làm bạn của nhau là do tôi giới thiệu đấy. 他倆交朋友是我拉的線。推薦; 引薦; 薦舉 ; 引進 ; 保薦 《把好的人或事物向人或組織介紹, 希望任用或接受。》giới thiệu với thanh niên những tác phẩm văn học ưu tú. 向青年推薦優秀的文學作品。預告 《事先的通告(多用於戲劇演出、圖書出版等)。》giới thiệu sách mới新書預告giới thiệu chương trình truyền hình. 電視節目預告援用 ; 援引 《引薦任用。》

Đây là cách dùng giới thiệu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giới thiệu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 搭橋 ; 引薦 《比喻撮合; 介紹。》làm mối; giới thiệu牽線搭橋薦 《推舉; 介紹。》書薦引 《介紹; 推薦。》講解 《解釋; 解說。》người giới thiệu. 講解員。介紹 ; 紹介 《使雙方相識或髮生關系。》thư giới thiệu. 介紹信。người giới thiệu. 介紹人。để tôi giới thiệu một chút, đây là đồng chí Trương. 我給你介紹一下, 這就是張同志。Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không?您能介紹一下長城嗎? 拉線 《比喻從中撮合。》họ làm bạn của nhau là do tôi giới thiệu đấy. 他倆交朋友是我拉的線。推薦; 引薦; 薦舉 ; 引進 ; 保薦 《把好的人或事物向人或組織介紹, 希望任用或接受。》giới thiệu với thanh niên những tác phẩm văn học ưu tú. 向青年推薦優秀的文學作品。預告 《事先的通告(多用於戲劇演出、圖書出版等)。》giới thiệu sách mới新書預告giới thiệu chương trình truyền hình. 電視節目預告援用 ; 援引 《引薦任用。》