giữa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

giữa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm giữa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giữa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm giữa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm giữa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《在... 中間。》
giữa đường
半路上
次; 噹間兒; 間; 中間 《在事物兩端之間或兩個事物之間的位置。》
giữa các đồng chí với nhau.
同志之間。
giữa ngực.
胸次。
giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
堂屋噹間兒放著一張大方桌。
giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.
堂屋噹央襬著八仙桌。
trái đất đi vào giữa mặt trời và mặt trăng sẽ sinh ra nguyệt thực.
地球走到太陽和月亮中間就髮生月食。
từ nhà tôi đến nhà máy, giữa đường phải đổi xe.
從我家到工廠, 中間要換車。 噹央; 噹中間兒 《噹中; 正中。》
《彼此之間。》
du hành giữa các vì sao.
星際旅行。
《在兩者噹中。》
《兼跨兩邊。》
騎縫 《兩張紙的交接處(多指單據和存根連接的地方)。》
《事物的中間部分。》
中; 衷 《位置在兩端之間的。》
中央 《中心地方。》
giữa hồ có một cái đình
湖的中央有個亭子。
中期 《時期的長短在長期和短期之間。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giữa trong tiếng Đài Loan

半 《在... 中間。》giữa đường半路上次; 噹間兒; 間; 中間 《在事物兩端之間或兩個事物之間的位置。》giữa các đồng chí với nhau. 同志之間。giữa ngực. 胸次。giữa nhà đật một cái bàn hình vuông. 堂屋噹間兒放著一張大方桌。giữa nhà bày một cái bàn bát tiên. 堂屋噹央襬著八仙桌。trái đất đi vào giữa mặt trời và mặt trăng sẽ sinh ra nguyệt thực. 地球走到太陽和月亮中間就髮生月食。từ nhà tôi đến nhà máy, giữa đường phải đổi xe. 從我家到工廠, 中間要換車。 噹央; 噹中間兒 《噹中; 正中。》際 《彼此之間。》du hành giữa các vì sao. 星際旅行。介 《在兩者噹中。》騎 《兼跨兩邊。》騎縫 《兩張紙的交接處(多指單據和存根連接的地方)。》腰 《事物的中間部分。》中; 衷 《位置在兩端之間的。》中央 《中心地方。》giữa hồ có một cái đình湖的中央有個亭子。中期 《時期的長短在長期和短期之間。》

Đây là cách dùng giữa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giữa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 半 《在... 中間。》giữa đường半路上次; 噹間兒; 間; 中間 《在事物兩端之間或兩個事物之間的位置。》giữa các đồng chí với nhau. 同志之間。giữa ngực. 胸次。giữa nhà đật một cái bàn hình vuông. 堂屋噹間兒放著一張大方桌。giữa nhà bày một cái bàn bát tiên. 堂屋噹央襬著八仙桌。trái đất đi vào giữa mặt trời và mặt trăng sẽ sinh ra nguyệt thực. 地球走到太陽和月亮中間就髮生月食。từ nhà tôi đến nhà máy, giữa đường phải đổi xe. 從我家到工廠, 中間要換車。 噹央; 噹中間兒 《噹中; 正中。》際 《彼此之間。》du hành giữa các vì sao. 星際旅行。介 《在兩者噹中。》騎 《兼跨兩邊。》騎縫 《兩張紙的交接處(多指單據和存根連接的地方)。》腰 《事物的中間部分。》中; 衷 《位置在兩端之間的。》中央 《中心地方。》giữa hồ có một cái đình湖的中央有個亭子。中期 《時期的長短在長期和短期之間。》