gào to tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gào to tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gào to tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gào to tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gào to tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gào to tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
斷喝 《急促地大聲叫喊。》
anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.
他一聲斷喝, 把所有的人都鎮住了。 號叫 《大聲叫。》
《髮怒或情緒激動時大聲叫喊。》
gào to lên
大吼一聲。
吼聲 《大的呼喊聲; 巨大的響聲。》
呼喚; 呼叫 《呼喊。》
gào to
大聲呼喚。
cất giọng gào to
高聲呼叫。
咋呼; 吆喝; 咋 《大聲喊叫(多指叫賣東西、趕牲口、呼喚等)。》
anh làm gì mà gào to như
thế? 你瞎咋呼什麼?

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gào to trong tiếng Đài Loan

斷喝 《急促地大聲叫喊。》anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình. 他一聲斷喝, 把所有的人都鎮住了。 號叫 《大聲叫。》吼 《髮怒或情緒激動時大聲叫喊。》gào to lên大吼一聲。吼聲 《大的呼喊聲; 巨大的響聲。》呼喚; 呼叫 《呼喊。》gào to大聲呼喚。cất giọng gào to高聲呼叫。咋呼; 吆喝; 咋 《大聲喊叫(多指叫賣東西、趕牲口、呼喚等)。》anh làm gì mà gào to nhưthế? 你瞎咋呼什麼?

Đây là cách dùng gào to tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gào to tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 斷喝 《急促地大聲叫喊。》anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình. 他一聲斷喝, 把所有的人都鎮住了。 號叫 《大聲叫。》吼 《髮怒或情緒激動時大聲叫喊。》gào to lên大吼一聲。吼聲 《大的呼喊聲; 巨大的響聲。》呼喚; 呼叫 《呼喊。》gào to大聲呼喚。cất giọng gào to高聲呼叫。咋呼; 吆喝; 咋 《大聲喊叫(多指叫賣東西、趕牲口、呼喚等)。》anh làm gì mà gào to nhưthế? 你瞎咋呼什麼?