góc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

góc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm góc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ góc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm góc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm góc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《計量單位名稱。》
拐; 角 《(角兒)物體兩個邊沿相接的地方。》
góc bàn.
桌子角兒。
góc đông nam.
東南角。
góc tường
牆拐。
góc cửa
門拐。
拐角; 拐彎 《(拐角兒)拐彎兒的地方。》
góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.
房子的拐角有個消火栓。
cửa hàng đó ở ngay góc phố.
那個小商店就在胡同的拐角。
bưu điện ở ngay góc phố.
郵局就在街道拐角的地方。

犄角 《(犄角兒)物體兩個邊沿相接的地方; 棱角。》
góc nhà.
屋子犄角。
夾角 《兩條線(直線或曲線)所夾的角。》
交角 《線與線、線與面或面與面相交而成的角。》
《旮旯兒。》
《棱。》
一隅 《一個角落。》
隅; 嵎; 角落; 旮旯兒 《兩堵牆或類似牆的東西相接處的凹角。》
một cây đào mọc ở góc vườn.
院子的一個角落長著一棵桃樹。
góc tường
牆隅。
góc thành
城隅。
góc tường.
牆旮旯兒。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của góc trong tiếng Đài Loan

度 《計量單位名稱。》拐; 角 《(角兒)物體兩個邊沿相接的地方。》góc bàn. 桌子角兒。góc đông nam. 東南角。góc tường牆拐。góc cửa門拐。拐角; 拐彎 《(拐角兒)拐彎兒的地方。》góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy. 房子的拐角有個消火栓。cửa hàng đó ở ngay góc phố. 那個小商店就在胡同的拐角。bưu điện ở ngay góc phố. 郵局就在街道拐角的地方。口犄角 《(犄角兒)物體兩個邊沿相接的地方; 棱角。》góc nhà. 屋子犄角。夾角 《兩條線(直線或曲線)所夾的角。》交角 《線與線、線與面或面與面相交而成的角。》旯 《旮旯兒。》楞 《棱。》一隅 《一個角落。》隅; 嵎; 角落; 旮旯兒 《兩堵牆或類似牆的東西相接處的凹角。》một cây đào mọc ở góc vườn. 院子的一個角落長著一棵桃樹。góc tường牆隅。góc thành城隅。góc tường. 牆旮旯兒。

Đây là cách dùng góc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ góc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 度 《計量單位名稱。》拐; 角 《(角兒)物體兩個邊沿相接的地方。》góc bàn. 桌子角兒。góc đông nam. 東南角。góc tường牆拐。góc cửa門拐。拐角; 拐彎 《(拐角兒)拐彎兒的地方。》góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy. 房子的拐角有個消火栓。cửa hàng đó ở ngay góc phố. 那個小商店就在胡同的拐角。bưu điện ở ngay góc phố. 郵局就在街道拐角的地方。口犄角 《(犄角兒)物體兩個邊沿相接的地方; 棱角。》góc nhà. 屋子犄角。夾角 《兩條線(直線或曲線)所夾的角。》交角 《線與線、線與面或面與面相交而成的角。》旯 《旮旯兒。》楞 《棱。》一隅 《一個角落。》隅; 嵎; 角落; 旮旯兒 《兩堵牆或類似牆的東西相接處的凹角。》một cây đào mọc ở góc vườn. 院子的一個角落長著一棵桃樹。góc tường牆隅。góc thành城隅。góc tường. 牆旮旯兒。