gắn bó tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gắn bó tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gắn bó tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gắn bó tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gắn bó tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gắn bó tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
愛戀 《熱愛而難以分離(多指男女之間)。》
唇齒 《比喻互相接近而且有共同利害的兩方面。》
唇齒相依 《比喻關系密切, 互相依存。》
筋節 《比喻文章或言詞重要而有力的轉折連接處。》
《連接。》
gắn bó máu thịt.
骨肉相連。
《關系近; 感情好。》
thân thiết gắn bó.
親密。
維系 《維持併聯系, 使不渙散。》
gắn bó lòng người
維系人心。
作緣; 結緣 《結下緣分。》
《聯結; 聯系(多用於抽象的事物)。》
gắn bó
維系。
無間 《沒有間隙。》
thân mật gắn bó.
親密無間。 相依 《互相依靠。》
gắn bó nhau như môi với răng; như hình với bóng
唇齒相依。

綢繆 《 纏綿。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gắn bó trong tiếng Đài Loan

愛戀 《熱愛而難以分離(多指男女之間)。》唇齒 《比喻互相接近而且有共同利害的兩方面。》唇齒相依 《比喻關系密切, 互相依存。》筋節 《比喻文章或言詞重要而有力的轉折連接處。》連 《連接。》gắn bó máu thịt. 骨肉相連。密 《關系近; 感情好。》thân thiết gắn bó. 親密。維系 《維持併聯系, 使不渙散。》gắn bó lòng người維系人心。作緣; 結緣 《結下緣分。》系 《聯結; 聯系(多用於抽象的事物)。》gắn bó維系。無間 《沒有間隙。》thân mật gắn bó. 親密無間。 相依 《互相依靠。》gắn bó nhau như môi với răng; như hình với bóng唇齒相依。書綢繆 《 纏綿。》

Đây là cách dùng gắn bó tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gắn bó tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 愛戀 《熱愛而難以分離(多指男女之間)。》唇齒 《比喻互相接近而且有共同利害的兩方面。》唇齒相依 《比喻關系密切, 互相依存。》筋節 《比喻文章或言詞重要而有力的轉折連接處。》連 《連接。》gắn bó máu thịt. 骨肉相連。密 《關系近; 感情好。》thân thiết gắn bó. 親密。維系 《維持併聯系, 使不渙散。》gắn bó lòng người維系人心。作緣; 結緣 《結下緣分。》系 《聯結; 聯系(多用於抽象的事物)。》gắn bó維系。無間 《沒有間隙。》thân mật gắn bó. 親密無間。 相依 《互相依靠。》gắn bó nhau như môi với răng; như hình với bóng唇齒相依。書綢繆 《 纏綿。》