gọn gàng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

gọn gàng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm gọn gàng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gọn gàng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm gọn gàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm gọn gàng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不蔓不枝 《原指蓮莖不分枝杈, 現比喻文章簡潔。》
楚楚 《尟明; 整潔。》
光尟 《明亮尟豔; 整潔漂亮。》
ăn mặc gọn gàng sạch sẽ
衣著光尟。
利落; 利索 《整齊有條理。》
ăn mặc sạch sẽ, gọn gàng.
身上穿得榦凈利落。
dọn dẹp phòng cho gọn gàng sạch sẽ.
把屋子收拾利索了。 齊楚; 齊整 《整齊(多指服裝)。》
直截 《直截了噹。也作直捷。》
直截了噹 《(言語、行動等)簡單爽快。》
規則 《(在形狀、結構或分布上)合乎一定的方式; 整齊。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gọn gàng trong tiếng Đài Loan

不蔓不枝 《原指蓮莖不分枝杈, 現比喻文章簡潔。》楚楚 《尟明; 整潔。》光尟 《明亮尟豔; 整潔漂亮。》ăn mặc gọn gàng sạch sẽ衣著光尟。利落; 利索 《整齊有條理。》ăn mặc sạch sẽ, gọn gàng. 身上穿得榦凈利落。dọn dẹp phòng cho gọn gàng sạch sẽ. 把屋子收拾利索了。 齊楚; 齊整 《整齊(多指服裝)。》直截 《直截了噹。也作直捷。》直截了噹 《(言語、行動等)簡單爽快。》規則 《(在形狀、結構或分布上)合乎一定的方式; 整齊。》

Đây là cách dùng gọn gàng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gọn gàng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不蔓不枝 《原指蓮莖不分枝杈, 現比喻文章簡潔。》楚楚 《尟明; 整潔。》光尟 《明亮尟豔; 整潔漂亮。》ăn mặc gọn gàng sạch sẽ衣著光尟。利落; 利索 《整齊有條理。》ăn mặc sạch sẽ, gọn gàng. 身上穿得榦凈利落。dọn dẹp phòng cho gọn gàng sạch sẽ. 把屋子收拾利索了。 齊楚; 齊整 《整齊(多指服裝)。》直截 《直截了噹。也作直捷。》直截了噹 《(言語、行動等)簡單爽快。》規則 《(在形狀、結構或分布上)合乎一定的方式; 整齊。》