hiện ra tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hiện ra tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hiện ra tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hiện ra tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hiện ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hiện ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
呈露; 帶; 浮現 《呈現。》
《透出; 冒出。》
浮現 《(過去經厤的事情)再次在腦子裡顯現。》
chuyện xưa lại hiện ra trước mắt.
往事又浮現在眼前。
trên mặt hiện ra nụ cười.
臉上浮現出笑容。 亮 《顯露; 顯示。》
亮底 《把底細公開出來。》
映現 《由光線照射而顯現; 呈現。》
展露; 展現 《顯現出; 展示。》
đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
走進大門, 展現在眼前的是一個寬廣的庭院。 顯得

表現出(某種情形)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hiện ra trong tiếng Đài Loan

呈露; 帶; 浮現 《呈現。》泛 《透出; 冒出。》浮現 《(過去經厤的事情)再次在腦子裡顯現。》chuyện xưa lại hiện ra trước mắt. 往事又浮現在眼前。trên mặt hiện ra nụ cười. 臉上浮現出笑容。 亮 《顯露; 顯示。》亮底 《把底細公開出來。》映現 《由光線照射而顯現; 呈現。》展露; 展現 《顯現出; 展示。》đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng. 走進大門, 展現在眼前的是一個寬廣的庭院。 顯得《表現出(某種情形)。》

Đây là cách dùng hiện ra tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hiện ra tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 呈露; 帶; 浮現 《呈現。》泛 《透出; 冒出。》浮現 《(過去經厤的事情)再次在腦子裡顯現。》chuyện xưa lại hiện ra trước mắt. 往事又浮現在眼前。trên mặt hiện ra nụ cười. 臉上浮現出笑容。 亮 《顯露; 顯示。》亮底 《把底細公開出來。》映現 《由光線照射而顯現; 呈現。》展露; 展現 《顯現出; 展示。》đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng. 走進大門, 展現在眼前的是一個寬廣的庭院。 顯得《表現出(某種情形)。》