hoang đường tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hoang đường tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hoang đường tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoang đường tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hoang đường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hoang đường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《荒唐的; 不實在的; 不合情理的。》
hoang đường
虛誕。
hoang đường
荒誕。
乖謬 《荒謬反常。》
《不合情理。》
rất hoang đường; vô cùng hoang đường
荒誕
荒誕 《極不真實; 極不近情理。》
hoang đường vô lý
荒誕無稽。
tình tiết hoang đường
情節荒誕。
荒謬; 悖謬; 悠悠 《極端錯誤; 非常不合情理。》
những lời nói hoang đường
悠悠之談。
hoang đường hết chỗ nói
荒謬絕倫。
荒唐 《(思想、言行)錯誤到使人覺得奇怪的程度。》
lời nói hoang đường
荒唐之言。
vô cùng hoang đường
荒唐無稽
cách nghĩ này không hợp chút nào, vô cùng hoang đường.
這個想法毫無道理, 實在荒唐。 詭誕 《虛妄荒誕。》
hết sức hoang đường
詭誕不經。
荒誕不經 《不經:不合情理。形容言論荒謬, 不合情理。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoang đường trong tiếng Đài Loan

誕 《荒唐的; 不實在的; 不合情理的。》hoang đường虛誕。hoang đường荒誕。乖謬 《荒謬反常。》荒 《不合情理。》rất hoang đường; vô cùng hoang đường荒誕荒誕 《極不真實; 極不近情理。》hoang đường vô lý荒誕無稽。tình tiết hoang đường情節荒誕。荒謬; 悖謬; 悠悠 《極端錯誤; 非常不合情理。》những lời nói hoang đường悠悠之談。hoang đường hết chỗ nói荒謬絕倫。荒唐 《(思想、言行)錯誤到使人覺得奇怪的程度。》lời nói hoang đường荒唐之言。vô cùng hoang đường荒唐無稽cách nghĩ này không hợp chút nào, vô cùng hoang đường. 這個想法毫無道理, 實在荒唐。 詭誕 《虛妄荒誕。》hết sức hoang đường詭誕不經。荒誕不經 《不經:不合情理。形容言論荒謬, 不合情理。》

Đây là cách dùng hoang đường tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoang đường tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 誕 《荒唐的; 不實在的; 不合情理的。》hoang đường虛誕。hoang đường荒誕。乖謬 《荒謬反常。》荒 《不合情理。》rất hoang đường; vô cùng hoang đường荒誕荒誕 《極不真實; 極不近情理。》hoang đường vô lý荒誕無稽。tình tiết hoang đường情節荒誕。荒謬; 悖謬; 悠悠 《極端錯誤; 非常不合情理。》những lời nói hoang đường悠悠之談。hoang đường hết chỗ nói荒謬絕倫。荒唐 《(思想、言行)錯誤到使人覺得奇怪的程度。》lời nói hoang đường荒唐之言。vô cùng hoang đường荒唐無稽cách nghĩ này không hợp chút nào, vô cùng hoang đường. 這個想法毫無道理, 實在荒唐。 詭誕 《虛妄荒誕。》hết sức hoang đường詭誕不經。荒誕不經 《不經:不合情理。形容言論荒謬, 不合情理。》