hoàn thành tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hoàn thành tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hoàn thành tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoàn thành tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hoàn thành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hoàn thành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
蒇 ; 得 《完成。》
xong chuyện; hoàn thành công việc.
蒇事。
《完成; 成功(跟"敗"相對)。》
成績 《工作或學習的收穫。》
hoàn thành sự nghiệp cách mạng lớn lao.
成就革命大業。
成就 《完成(事業)。》
成事 《辦成事情; 成功。》
告成 《宣告完成(輕重要的工作)。》
việc lớn đã hoàn thành
大功告成
toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành.
鐵路修建工程已全部告竣。
告竣 《宣告事情完畢(多指較大的工程)。》
囫; 囫圇 《完整; 整個兒。》
《完成; 確定。》
竣工 《工程完了。》
hoàn thành nghiệm thu.
竣工驗收。
hoàn thành trước thời hạn.
提前竣工。
sắp hoàn thành.
即將竣工。
hoàn thành toàn bộ.
全部竣工。
落成 《(建築物)完工。》
完 ; 完成 《按照預期的目的結束; 做成。》
hoàn thành công việc; làm xong.
完工
luận văn không bao lâu nữa sẽ có thể hoàn thành.
論文不久就可以完成。
hoàn thành nhiệm vụ.
完成任務。
công trình hoàn thành.
工程完竣。
完竣 《完畢; 完成 (多指工程)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoàn thành trong tiếng Đài Loan

蒇 ; 得 《完成。》xong chuyện; hoàn thành công việc. 蒇事。成 《完成; 成功(跟"敗"相對)。》成績 《工作或學習的收穫。》hoàn thành sự nghiệp cách mạng lớn lao. 成就革命大業。成就 《完成(事業)。》成事 《辦成事情; 成功。》告成 《宣告完成(輕重要的工作)。》việc lớn đã hoàn thành大功告成toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành. 鐵路修建工程已全部告竣。告竣 《宣告事情完畢(多指較大的工程)。》囫; 囫圇 《完整; 整個兒。》就 《完成; 確定。》竣工 《工程完了。》hoàn thành nghiệm thu. 竣工驗收。hoàn thành trước thời hạn. 提前竣工。sắp hoàn thành. 即將竣工。hoàn thành toàn bộ. 全部竣工。落成 《(建築物)完工。》完 ; 完成 《按照預期的目的結束; 做成。》hoàn thành công việc; làm xong. 完工luận văn không bao lâu nữa sẽ có thể hoàn thành. 論文不久就可以完成。hoàn thành nhiệm vụ. 完成任務。công trình hoàn thành. 工程完竣。完竣 《完畢; 完成 (多指工程)。》

Đây là cách dùng hoàn thành tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoàn thành tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蒇 ; 得 《完成。》xong chuyện; hoàn thành công việc. 蒇事。成 《完成; 成功(跟敗相對)。》成績 《工作或學習的收穫。》hoàn thành sự nghiệp cách mạng lớn lao. 成就革命大業。成就 《完成(事業)。》成事 《辦成事情; 成功。》告成 《宣告完成(輕重要的工作)。》việc lớn đã hoàn thành大功告成toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành. 鐵路修建工程已全部告竣。告竣 《宣告事情完畢(多指較大的工程)。》囫; 囫圇 《完整; 整個兒。》就 《完成; 確定。》竣工 《工程完了。》hoàn thành nghiệm thu. 竣工驗收。hoàn thành trước thời hạn. 提前竣工。sắp hoàn thành. 即將竣工。hoàn thành toàn bộ. 全部竣工。落成 《(建築物)完工。》完 ; 完成 《按照預期的目的結束; 做成。》hoàn thành công việc; làm xong. 完工luận văn không bao lâu nữa sẽ có thể hoàn thành. 論文不久就可以完成。hoàn thành nhiệm vụ. 完成任務。công trình hoàn thành. 工程完竣。完竣 《完畢; 完成 (多指工程)。》