hoá thạch tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hoá thạch tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hoá thạch tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoá thạch tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hoá thạch tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hoá thạch tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
成礦 《使有機物礦化, 使其轉變為礦物形態。》
化石; 僵石 《古代生物的遺體、遺物或遺蹟埋葬在地下變成的跟石頭一樣的東西。研究化石可以了解生物的演化併能幫助確定地層的年代。》
hoá thạch động vật.
動物化石。
活化石 《指某些在地質年代中曾繁盛一時, 廣泛分布, 而現在只限於局部地區, 數量不多, 有可能滅絕的生物。如大貓熊和水杉。也叫孑遺生物。》
硅化 《古代植物遺體由於其中某些成分被硅酸鹽所置換而逐漸變硬, 成為化石。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoá thạch trong tiếng Đài Loan

成礦 《使有機物礦化, 使其轉變為礦物形態。》化石; 僵石 《古代生物的遺體、遺物或遺蹟埋葬在地下變成的跟石頭一樣的東西。研究化石可以了解生物的演化併能幫助確定地層的年代。》hoá thạch động vật. 動物化石。活化石 《指某些在地質年代中曾繁盛一時, 廣泛分布, 而現在只限於局部地區, 數量不多, 有可能滅絕的生物。如大貓熊和水杉。也叫孑遺生物。》硅化 《古代植物遺體由於其中某些成分被硅酸鹽所置換而逐漸變硬, 成為化石。》

Đây là cách dùng hoá thạch tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoá thạch tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 成礦 《使有機物礦化, 使其轉變為礦物形態。》化石; 僵石 《古代生物的遺體、遺物或遺蹟埋葬在地下變成的跟石頭一樣的東西。研究化石可以了解生物的演化併能幫助確定地層的年代。》hoá thạch động vật. 動物化石。活化石 《指某些在地質年代中曾繁盛一時, 廣泛分布, 而現在只限於局部地區, 數量不多, 有可能滅絕的生物。如大貓熊和水杉。也叫孑遺生物。》硅化 《古代植物遺體由於其中某些成分被硅酸鹽所置換而逐漸變硬, 成為化石。》