hài lòng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hài lòng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hài lòng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hài lòng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hài lòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hài lòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
稱心 《符合心願; 心滿意足。》
得意 《稱心如意; 感到非常滿意。》
hài lòng về học trò
得意門生。
甘心 《稱心滿意。》
開心 《心情快樂舒暢。》
快活 《愉快; 快樂。》
良好 《令人滿意; 好。》
樂意; 滿意; 愜意; 遂心; 愜心; 對眼 《滿足自己的願望; 符合自己的心意。》
滿足; 足夠; 慊; 愜; 厭 《感到已經足夠了。》
anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.
他從不滿足於已有的成績。 愜懷 《心中滿足。》
舒心 《心情舒展; 適意。》
順心 《合乎心意。》
隨心 《合乎自己的心願; 稱心。》
自足 《自己覺得滿意。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hài lòng trong tiếng Đài Loan

稱心 《符合心願; 心滿意足。》得意 《稱心如意; 感到非常滿意。》hài lòng về học trò得意門生。甘心 《稱心滿意。》開心 《心情快樂舒暢。》快活 《愉快; 快樂。》良好 《令人滿意; 好。》樂意; 滿意; 愜意; 遂心; 愜心; 對眼 《滿足自己的願望; 符合自己的心意。》滿足; 足夠; 慊; 愜; 厭 《感到已經足夠了。》anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được. 他從不滿足於已有的成績。 愜懷 《心中滿足。》舒心 《心情舒展; 適意。》順心 《合乎心意。》隨心 《合乎自己的心願; 稱心。》自足 《自己覺得滿意。》

Đây là cách dùng hài lòng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hài lòng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 稱心 《符合心願; 心滿意足。》得意 《稱心如意; 感到非常滿意。》hài lòng về học trò得意門生。甘心 《稱心滿意。》開心 《心情快樂舒暢。》快活 《愉快; 快樂。》良好 《令人滿意; 好。》樂意; 滿意; 愜意; 遂心; 愜心; 對眼 《滿足自己的願望; 符合自己的心意。》滿足; 足夠; 慊; 愜; 厭 《感到已經足夠了。》anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được. 他從不滿足於已有的成績。 愜懷 《心中滿足。》舒心 《心情舒展; 適意。》順心 《合乎心意。》隨心 《合乎自己的心願; 稱心。》自足 《自己覺得滿意。》