hơ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hơ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hơ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hơ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hơ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hơ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用火或蒸汽使身體暖和或者是東西變熟、變熱或榦燥。》
hơ tay cho ấm
烘手。
炕; 烤 《將物體挨近火使熟或榦燥。》
đem cái chăn ướt hơ trên giường lò.
把濕褥子在熱坑頭上炕。
hơ áo ướt cho khô.
把 濕衣裳烤榦。

《用火烘榦。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hơ trong tiếng Đài Loan

烘 《用火或蒸汽使身體暖和或者是東西變熟、變熱或榦燥。》hơ tay cho ấm烘手。炕; 烤 《將物體挨近火使熟或榦燥。》đem cái chăn ướt hơ trên giường lò. 把濕褥子在熱坑頭上炕。hơ áo ướt cho khô. 把 濕衣裳烤榦。方煏 《用火烘榦。》

Đây là cách dùng hơ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hơ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 烘 《用火或蒸汽使身體暖和或者是東西變熟、變熱或榦燥。》hơ tay cho ấm烘手。炕; 烤 《將物體挨近火使熟或榦燥。》đem cái chăn ướt hơ trên giường lò. 把濕褥子在熱坑頭上炕。hơ áo ướt cho khô. 把 濕衣裳烤榦。方煏 《用火烘榦。》