hạn hẹp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hạn hẹp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hạn hẹp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hạn hẹp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hạn hẹp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hạn hẹp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
短淺 《(對事物的認識和分析)狹窄而膚淺。》
tầm mắt hạn hẹp
目光短淺。
膚淺 《(學識)淺; (理解)不深。》
《鄙陋。》
hiểu biết hạn hẹp
固陋。
狹隘 《(心胸、氣量、見識等)局限在一個小範圍裡; 不寬廣; 不宏大。》
hiểu biết hạn hẹp.
見聞狹隘。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hạn hẹp trong tiếng Đài Loan

短淺 《(對事物的認識和分析)狹窄而膚淺。》tầm mắt hạn hẹp目光短淺。膚淺 《(學識)淺; (理解)不深。》固 《鄙陋。》hiểu biết hạn hẹp固陋。狹隘 《(心胸、氣量、見識等)局限在一個小範圍裡; 不寬廣; 不宏大。》hiểu biết hạn hẹp. 見聞狹隘。

Đây là cách dùng hạn hẹp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hạn hẹp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 短淺 《(對事物的認識和分析)狹窄而膚淺。》tầm mắt hạn hẹp目光短淺。膚淺 《(學識)淺; (理解)不深。》固 《鄙陋。》hiểu biết hạn hẹp固陋。狹隘 《(心胸、氣量、見識等)局限在一個小範圍裡; 不寬廣; 不宏大。》hiểu biết hạn hẹp. 見聞狹隘。