hạt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hạt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hạt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hạt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hạt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hạt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
點; 點子 《(點兒)液體的小滴。》
giọt mưa; hạt mưa
雨點兒。
《核果中心的堅硬部分, 裡面有果仁。》
hạt đào; hột đào
桃核。
hạt hạnh
杏核。
quả cây có hạt.
果子裡有核。
《(花兒)指某些小的顆粒、塊、滴等。》
《量詞, 多用於顆粒狀的東西。》
một hạt đậu nành.
一顆黃豆。
từng hạt mồ hôi rơi xuống.
一顆顆汗珠子往下掉。
《小圓珠形或小碎塊形的東西。》
hạt đậu.
豆粒兒。
hạt gạo.
米粒兒。
hạt muối.
鹽粒兒。
một hạt gạo.
一粒米。
粒子 《小圓珠形或小碎塊的東西。》
《泛指去掉殼或皮後的種子, 多指可以吃的。》
hạt kê.
小米。
hạt cao lương.
高粱米。
hạt đậu phụng.
花生米。
種仁 《某些植物的種子中所含的仁。》
《(珠兒)小的球形的東西。》
珠子 《像珍珠般的顆粒。》
子; 籽種 《(子兒)種子。》
子實; 子粒; 籽粒; 籽實 《稻、麥、谷子、高粱等農作物穗上的種子; 大豆、小豆綠豆等豆類作物豆莢內的豆粒。也作籽實, 也叫子粒。》
《(籽兒)某些植物的種子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hạt trong tiếng Đài Loan

點; 點子 《(點兒)液體的小滴。》giọt mưa; hạt mưa雨點兒。核 《核果中心的堅硬部分, 裡面有果仁。》hạt đào; hột đào桃核。hạt hạnh杏核。quả cây có hạt. 果子裡有核。花 《(花兒)指某些小的顆粒、塊、滴等。》顆 《量詞, 多用於顆粒狀的東西。》một hạt đậu nành. 一顆黃豆。từng hạt mồ hôi rơi xuống. 一顆顆汗珠子往下掉。粒 《小圓珠形或小碎塊形的東西。》hạt đậu. 豆粒兒。hạt gạo. 米粒兒。hạt muối. 鹽粒兒。một hạt gạo. 一粒米。粒子 《小圓珠形或小碎塊的東西。》米 《泛指去掉殼或皮後的種子, 多指可以吃的。》hạt kê. 小米。hạt cao lương. 高粱米。hạt đậu phụng. 花生米。種仁 《某些植物的種子中所含的仁。》珠 《(珠兒)小的球形的東西。》珠子 《像珍珠般的顆粒。》子; 籽種 《(子兒)種子。》子實; 子粒; 籽粒; 籽實 《稻、麥、谷子、高粱等農作物穗上的種子; 大豆、小豆綠豆等豆類作物豆莢內的豆粒。也作籽實, 也叫子粒。》籽 《(籽兒)某些植物的種子。》

Đây là cách dùng hạt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hạt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 點; 點子 《(點兒)液體的小滴。》giọt mưa; hạt mưa雨點兒。核 《核果中心的堅硬部分, 裡面有果仁。》hạt đào; hột đào桃核。hạt hạnh杏核。quả cây có hạt. 果子裡有核。花 《(花兒)指某些小的顆粒、塊、滴等。》顆 《量詞, 多用於顆粒狀的東西。》một hạt đậu nành. 一顆黃豆。từng hạt mồ hôi rơi xuống. 一顆顆汗珠子往下掉。粒 《小圓珠形或小碎塊形的東西。》hạt đậu. 豆粒兒。hạt gạo. 米粒兒。hạt muối. 鹽粒兒。một hạt gạo. 一粒米。粒子 《小圓珠形或小碎塊的東西。》米 《泛指去掉殼或皮後的種子, 多指可以吃的。》hạt kê. 小米。hạt cao lương. 高粱米。hạt đậu phụng. 花生米。種仁 《某些植物的種子中所含的仁。》珠 《(珠兒)小的球形的東西。》珠子 《像珍珠般的顆粒。》子; 籽種 《(子兒)種子。》子實; 子粒; 籽粒; 籽實 《稻、麥、谷子、高粱等農作物穗上的種子; 大豆、小豆綠豆等豆類作物豆莢內的豆粒。也作籽實, 也叫子粒。》籽 《(籽兒)某些植物的種子。》