hấp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hấp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hấp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hấp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hấp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hấp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《烹飪方法, 把米飯等和葷菜、素菜混在一起加水煮。》
hấp cơm
燴飯。
hấp bánh
燴餅。
《 一種烹飪方法, 利用蒸氣使密閉容器中的食物變熟。》
gà hấp nguyên con.
全焗雞。
《把涼了的熟食蒸熱。》
hấp bánh bao.
餾饅頭。
mang thức ăn nguội hấp lại rồi ăn.
把剩菜餾一餾再吃。
清蒸 《烹調法, 不放醬油帶湯蒸(雞、魚、肉等)。》
蒸; 熯 《利用水蒸氣的熱力使食物變熟、變熱。》
hấp bánh màn thầu
蒸饅頭。
đem cơm thừa hấp lại
把剩飯蒸一蒸。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hấp trong tiếng Đài Loan

燴 《烹飪方法, 把米飯等和葷菜、素菜混在一起加水煮。》hấp cơm燴飯。hấp bánh燴餅。焗 《 一種烹飪方法, 利用蒸氣使密閉容器中的食物變熟。》gà hấp nguyên con. 全焗雞。餾 《把涼了的熟食蒸熱。》hấp bánh bao. 餾饅頭。mang thức ăn nguội hấp lại rồi ăn. 把剩菜餾一餾再吃。清蒸 《烹調法, 不放醬油帶湯蒸(雞、魚、肉等)。》蒸; 熯 《利用水蒸氣的熱力使食物變熟、變熱。》hấp bánh màn thầu蒸饅頭。đem cơm thừa hấp lại把剩飯蒸一蒸。

Đây là cách dùng hấp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hấp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 燴 《烹飪方法, 把米飯等和葷菜、素菜混在一起加水煮。》hấp cơm燴飯。hấp bánh燴餅。焗 《 一種烹飪方法, 利用蒸氣使密閉容器中的食物變熟。》gà hấp nguyên con. 全焗雞。餾 《把涼了的熟食蒸熱。》hấp bánh bao. 餾饅頭。mang thức ăn nguội hấp lại rồi ăn. 把剩菜餾一餾再吃。清蒸 《烹調法, 不放醬油帶湯蒸(雞、魚、肉等)。》蒸; 熯 《利用水蒸氣的熱力使食物變熟、變熱。》hấp bánh màn thầu蒸饅頭。đem cơm thừa hấp lại把剩飯蒸一蒸。