hầm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hầm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hầm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hầm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hầm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hầm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
熬; 馇 《把糧食等放在水裡, 煮成糊狀。》
地窖 《保藏薯類、蔬菜等的地洞或地下室。》
thương xá tầng hầm; chợ dưới lòng đất
地下商場。
《烹調方法, 加水燒開後用文火久煮使爛熟(多用於肉類)。》
hầm xương sườn.
清燉排骨。
《煮; 煮爛。》
壕; 濠 《護城河。》
《收藏東西的地洞或坑。》
hầm chứa hoa.
花兒窖。
hầm chứa rau cải.
白菜窖。
khoai lang
̣đã
được đýa vào hầm.
白薯都已經入了窖。 井 《形狀象井的。》
hầm mỏ.
礦井。
hầm muối.
鹽井。
《地洞; 地道。》
hầm mỏ.
礦坑。
《洞; 窟窿; 眼兒。》
《洞穴。》
hầm đá.
石窟。
《墓穴。》
礦坑 《開礦挖掘的坑和坑道。》
《緊蓋鍋蓋, 用微火把食物煮熟或燉熟。》
hầm một nồi thịt.
燜一鍋肉。
《一種煨爛的烹調法。》
hầm thịt cừu.
扒羊肉。
《煮(菜、茶)。》
清燉; 煨 《烹調法, 湯中不放醬油慢慢燉(肉類)。》
hầm gà.
清燉雞。
hầm thịt bò
煨牛肉。
《用微火燉食物或熬菜。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hầm trong tiếng Đài Loan

熬; 馇 《把糧食等放在水裡, 煮成糊狀。》地窖 《保藏薯類、蔬菜等的地洞或地下室。》thương xá tầng hầm; chợ dưới lòng đất地下商場。燉 《烹調方法, 加水燒開後用文火久煮使爛熟(多用於肉類)。》hầm xương sườn. 清燉排骨。胹 《煮; 煮爛。》壕; 濠 《護城河。》窖 《收藏東西的地洞或坑。》hầm chứa hoa. 花兒窖。hầm chứa rau cải. 白菜窖。khoai lang̣đãđược đýa vào hầm. 白薯都已經入了窖。 井 《形狀象井的。》hầm mỏ. 礦井。hầm muối. 鹽井。坑 《地洞; 地道。》hầm mỏ. 礦坑。孔 《洞; 窟窿; 眼兒。》窟 《洞穴。》hầm đá. 石窟。壙 《墓穴。》礦坑 《開礦挖掘的坑和坑道。》燜 《緊蓋鍋蓋, 用微火把食物煮熟或燉熟。》hầm một nồi thịt. 燜一鍋肉。扒 《一種煨爛的烹調法。》hầm thịt cừu. 扒羊肉。烹 《煮(菜、茶)。》清燉; 煨 《烹調法, 湯中不放醬油慢慢燉(肉類)。》hầm gà. 清燉雞。hầm thịt bò煨牛肉。炆 《用微火燉食物或熬菜。》

Đây là cách dùng hầm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hầm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 熬; 馇 《把糧食等放在水裡, 煮成糊狀。》地窖 《保藏薯類、蔬菜等的地洞或地下室。》thương xá tầng hầm; chợ dưới lòng đất地下商場。燉 《烹調方法, 加水燒開後用文火久煮使爛熟(多用於肉類)。》hầm xương sườn. 清燉排骨。胹 《煮; 煮爛。》壕; 濠 《護城河。》窖 《收藏東西的地洞或坑。》hầm chứa hoa. 花兒窖。hầm chứa rau cải. 白菜窖。khoai lang̣đãđược đýa vào hầm. 白薯都已經入了窖。 井 《形狀象井的。》hầm mỏ. 礦井。hầm muối. 鹽井。坑 《地洞; 地道。》hầm mỏ. 礦坑。孔 《洞; 窟窿; 眼兒。》窟 《洞穴。》hầm đá. 石窟。壙 《墓穴。》礦坑 《開礦挖掘的坑和坑道。》燜 《緊蓋鍋蓋, 用微火把食物煮熟或燉熟。》hầm một nồi thịt. 燜一鍋肉。扒 《一種煨爛的烹調法。》hầm thịt cừu. 扒羊肉。烹 《煮(菜、茶)。》清燉; 煨 《烹調法, 湯中不放醬油慢慢燉(肉類)。》hầm gà. 清燉雞。hầm thịt bò煨牛肉。炆 《用微火燉食物或熬菜。》