hệ thống tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hệ thống tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hệ thống tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hệ thống tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hệ thống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hệ thống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
網絡 《 在電的系統中, 由若榦元件組成的用來使電信號按一定要求傳輸的電路中或這種電路的部分, 叫做網絡。網絡種類很多, 具有不同的形式和功能。》
組織; 系; 條貫; 系統 《同類事物按一定的關系組成的整體。》
hệ thống chặt chẽ
組織嚴密。
hệ thống lỏng lẻo
組織松散。
hệ thống sông
水系。
hệ thống hoá
系統化。
hệ thống tổ chức
組織系統。
hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền.
灌溉系統。
體系 《若榦有關事物或某些意識互相聯系而構成的一個整體。》
hệ thống phòng ngự
防禦體系。
hệ thống công nghiệp
工業體系。
hệ thống tư tưởng
思想體系。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hệ thống trong tiếng Đài Loan

網絡 《 在電的系統中, 由若榦元件組成的用來使電信號按一定要求傳輸的電路中或這種電路的部分, 叫做網絡。網絡種類很多, 具有不同的形式和功能。》組織; 系; 條貫; 系統 《同類事物按一定的關系組成的整體。》hệ thống chặt chẽ組織嚴密。hệ thống lỏng lẻo組織松散。hệ thống sông水系。hệ thống hoá系統化。hệ thống tổ chức組織系統。hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền. 灌溉系統。體系 《若榦有關事物或某些意識互相聯系而構成的一個整體。》hệ thống phòng ngự防禦體系。hệ thống công nghiệp工業體系。hệ thống tư tưởng思想體系。

Đây là cách dùng hệ thống tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hệ thống tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 網絡 《 在電的系統中, 由若榦元件組成的用來使電信號按一定要求傳輸的電路中或這種電路的部分, 叫做網絡。網絡種類很多, 具有不同的形式和功能。》組織; 系; 條貫; 系統 《同類事物按一定的關系組成的整體。》hệ thống chặt chẽ組織嚴密。hệ thống lỏng lẻo組織松散。hệ thống sông水系。hệ thống hoá系統化。hệ thống tổ chức組織系統。hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền. 灌溉系統。體系 《若榦有關事物或某些意識互相聯系而構成的一個整體。》hệ thống phòng ngự防禦體系。hệ thống công nghiệp工業體系。hệ thống tư tưởng思想體系。