hỏng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hỏng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hỏng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hỏng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hỏng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hỏng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不及格 《評定(一個學生)成績不能通過所要求的標準。》
殘損 《(物品)殘缺破損。》
do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
由於商品包裝不好, 在運輸途中殘損較多。 出亂子 《出差錯; 出毛病。》
出毛病 《出差錯; 出故障; 出事故。》

《(事情、交情)破裂; 不成功。》
đừng nhắc nữa, chuyện này hỏng rồi!
甭提了, 這件事吹 啦! 腐敗 《腐爛1. 。》
《事情變壞; 糟。》
hỏng rồi, chìa khoá bỏ quên ở nhà rồi.
榦了, 鑰匙忘在屋裡了。
壞; 否 《變成不健全、無用、有害。》
壞事 《使事情搞糟。》
việc nó làm, lúc nào cũng hỏng.
照他說的做, 非壞事不可。
《被鹽鹼侵蝕。》
老化 《橡膠, 塑料等高分子化合物, 在光、熱、空氣、機械力等的作用下, 變得黏軟或硬脆。》
落空 《沒有達到目的或目標; 沒有著落。》
xôi hỏng bỏng không.
兩頭落空。
《東西因黴菌的作用而變質。》
泡影 《比喻落空的事情或希望。》
《(事情、帳目等)落空。》
việc đó không có hi vọng gì, hỏng mất rồi.
那事沒有什麼指望, 漂了。 砸 《(事情)失敗。》
糟糕 《指事情、情況壞得很。》

《破舊; 壞。》

《(子彈)壞; 失效。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hỏng trong tiếng Đài Loan

不及格 《評定(一個學生)成績不能通過所要求的標準。》殘損 《(物品)殘缺破損。》do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều. 由於商品包裝不好, 在運輸途中殘損較多。 出亂子 《出差錯; 出毛病。》出毛病 《出差錯; 出故障; 出事故。》口吹 《(事情、交情)破裂; 不成功。》đừng nhắc nữa, chuyện này hỏng rồi!甭提了, 這件事吹 啦! 腐敗 《腐爛1. 。》榦 《事情變壞; 糟。》hỏng rồi, chìa khoá bỏ quên ở nhà rồi. 榦了, 鑰匙忘在屋裡了。壞; 否 《變成不健全、無用、有害。》壞事 《使事情搞糟。》việc nó làm, lúc nào cũng hỏng. 照他說的做, 非壞事不可。鹼 《被鹽鹼侵蝕。》老化 《橡膠, 塑料等高分子化合物, 在光、熱、空氣、機械力等的作用下, 變得黏軟或硬脆。》落空 《沒有達到目的或目標; 沒有著落。》xôi hỏng bỏng không. 兩頭落空。黴 《東西因黴菌的作用而變質。》泡影 《比喻落空的事情或希望。》漂 《(事情、帳目等)落空。》việc đó không có hi vọng gì, hỏng mất rồi. 那事沒有什麼指望, 漂了。 砸 《(事情)失敗。》糟糕 《指事情、情況壞得很。》書敝 《破舊; 壞。》方臭 《(子彈)壞; 失效。》

Đây là cách dùng hỏng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hỏng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不及格 《評定(一個學生)成績不能通過所要求的標準。》殘損 《(物品)殘缺破損。》do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều. 由於商品包裝不好, 在運輸途中殘損較多。 出亂子 《出差錯; 出毛病。》出毛病 《出差錯; 出故障; 出事故。》口吹 《(事情、交情)破裂; 不成功。》đừng nhắc nữa, chuyện này hỏng rồi!甭提了, 這件事吹 啦! 腐敗 《腐爛1. 。》榦 《事情變壞; 糟。》hỏng rồi, chìa khoá bỏ quên ở nhà rồi. 榦了, 鑰匙忘在屋裡了。壞; 否 《變成不健全、無用、有害。》壞事 《使事情搞糟。》việc nó làm, lúc nào cũng hỏng. 照他說的做, 非壞事不可。鹼 《被鹽鹼侵蝕。》老化 《橡膠, 塑料等高分子化合物, 在光、熱、空氣、機械力等的作用下, 變得黏軟或硬脆。》落空 《沒有達到目的或目標; 沒有著落。》xôi hỏng bỏng không. 兩頭落空。黴 《東西因黴菌的作用而變質。》泡影 《比喻落空的事情或希望。》漂 《(事情、帳目等)落空。》việc đó không có hi vọng gì, hỏng mất rồi. 那事沒有什麼指望, 漂了。 砸 《(事情)失敗。》糟糕 《指事情、情況壞得很。》書敝 《破舊; 壞。》方臭 《(子彈)壞; 失效。》