hồi hộp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hồi hộp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hồi hộp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hồi hộp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hồi hộp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hồi hộp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打鼓 《比喻沒有把握, 心神不定。》
咯噔 《象聲詞。》
nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.
聽說廠裡出了事兒, 我心裡咯噔一下子, 腿都軟了。 徨 《見(彷徨)。》
緊張 《精神處於高度準備狀態, 興奮不安。》
lần đầu tiên lên sân khấu, không tránh khỏi có chút hồi hộp.
第一次登台, 免不了有些緊張。
扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》
怯陣 《臨陣膽怯, 也借指怯場。》
懸念 《欣賞戲劇、電影或其他文藝作品時, 對故事髮展和人物命運的關切心情。》

驚悸 《因驚慌而心跳得利害。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hồi hộp trong tiếng Đài Loan

打鼓 《比喻沒有把握, 心神不定。》咯噔 《象聲詞。》nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững. 聽說廠裡出了事兒, 我心裡咯噔一下子, 腿都軟了。 徨 《見(彷徨)。》緊張 《精神處於高度準備狀態, 興奮不安。》lần đầu tiên lên sân khấu, không tránh khỏi có chút hồi hộp. 第一次登台, 免不了有些緊張。扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》怯陣 《臨陣膽怯, 也借指怯場。》懸念 《欣賞戲劇、電影或其他文藝作品時, 對故事髮展和人物命運的關切心情。》書驚悸 《因驚慌而心跳得利害。》

Đây là cách dùng hồi hộp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hồi hộp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打鼓 《比喻沒有把握, 心神不定。》咯噔 《象聲詞。》nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững. 聽說廠裡出了事兒, 我心裡咯噔一下子, 腿都軟了。 徨 《見(彷徨)。》緊張 《精神處於高度準備狀態, 興奮不安。》lần đầu tiên lên sân khấu, không tránh khỏi có chút hồi hộp. 第一次登台, 免不了有些緊張。扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》怯陣 《臨陣膽怯, 也借指怯場。》懸念 《欣賞戲劇、電影或其他文藝作品時, 對故事髮展和人物命運的關切心情。》書驚悸 《因驚慌而心跳得利害。》