hợp thành tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hợp thành tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hợp thành tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hợp thành tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hợp thành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hợp thành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
合成 《由部分組成整體。》
từ hợp thành; từ ghép
合成詞
hợp lực là hợp thành của phân lực.
合力是分力合成的。
ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
三個部分合成一個整體。
彙; 彙合。《(水流)聚集; 會合。》
hợp thành dòng lớn
彙成巨流。
結集 《把單篇的文章編在一起; 編成集子。》
hợp thành sách rồi đem in.
結集付印。
組成 ; 構成 ; 形成; 造成 《組合而成受邀組成政府。》
Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
三個班組成一個排。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hợp thành trong tiếng Đài Loan

合成 《由部分組成整體。》từ hợp thành; từ ghép合成詞hợp lực là hợp thành của phân lực. 合力是分力合成的。ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể. 三個部分合成一個整體。彙; 彙合。《(水流)聚集; 會合。》hợp thành dòng lớn彙成巨流。結集 《把單篇的文章編在一起; 編成集子。》hợp thành sách rồi đem in. 結集付印。組成 ; 構成 ; 形成; 造成 《組合而成受邀組成政府。》Ba tiểu đội hợp thành một trung đội. 三個班組成一個排。

Đây là cách dùng hợp thành tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hợp thành tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 合成 《由部分組成整體。》từ hợp thành; từ ghép合成詞hợp lực là hợp thành của phân lực. 合力是分力合成的。ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể. 三個部分合成一個整體。彙; 彙合。《(水流)聚集; 會合。》hợp thành dòng lớn彙成巨流。結集 《把單篇的文章編在一起; 編成集子。》hợp thành sách rồi đem in. 結集付印。組成 ; 構成 ; 形成; 造成 《組合而成受邀組成政府。》Ba tiểu đội hợp thành một trung đội. 三個班組成一個排。