hứng thú tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

hứng thú tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm hứng thú tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hứng thú tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm hứng thú tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hứng thú tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
飛越 《飛颺2. 。》
風致 《風味; 風趣。》
豪興 《好的興致; 濃厚的興趣。》
來頭 《做某種活動的興趣。》
chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.
棋沒有什麼來頭, 不如打球。 樂趣 《使人感到快樂的意味。》
情緒 《人從事某種活動時產生的興奮心理狀態。》
hứng thú sản xuất.
生產情緒。
hứng thú chiến đấu.
戰鬥情緒。
hứng thú dâng trào.
情緒高漲。
趣味 《使人愉快、使人感到有意思、能吸引力的特性。》
胃口 《比喻對事物或活動的興趣。》
興; 情致; 心腸; 意思 《情趣; 興致。》
có hứng thú đi chơi.
遊興。
興趣; 興味; 興致; 意興; 味道 《喜好的情緒。》
tôi không thích đánh cờ; tôi không có hứng thú đối với việc đánh cờ.
我對下棋不感興趣。
mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
人們懷著極大的興趣葠觀了畫展。
buồn tẻ không hứng thú
興致索然
興頭 《因為高興而產生的勁頭。》
意趣 《意味和興趣。》
有趣; 有意思 《(有趣兒)能引起人的奇心或喜愛。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hứng thú trong tiếng Đài Loan

飛越 《飛颺2. 。》風致 《風味; 風趣。》豪興 《好的興致; 濃厚的興趣。》來頭 《做某種活動的興趣。》chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn. 棋沒有什麼來頭, 不如打球。 樂趣 《使人感到快樂的意味。》情緒 《人從事某種活動時產生的興奮心理狀態。》hứng thú sản xuất. 生產情緒。hứng thú chiến đấu. 戰鬥情緒。hứng thú dâng trào. 情緒高漲。趣味 《使人愉快、使人感到有意思、能吸引力的特性。》胃口 《比喻對事物或活動的興趣。》興; 情致; 心腸; 意思 《情趣; 興致。》có hứng thú đi chơi. 遊興。興趣; 興味; 興致; 意興; 味道 《喜好的情緒。》tôi không thích đánh cờ; tôi không có hứng thú đối với việc đánh cờ. 我對下棋不感興趣。mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao. 人們懷著極大的興趣葠觀了畫展。buồn tẻ không hứng thú興致索然興頭 《因為高興而產生的勁頭。》意趣 《意味和興趣。》有趣; 有意思 《(有趣兒)能引起人的奇心或喜愛。》

Đây là cách dùng hứng thú tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hứng thú tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 飛越 《飛颺2. 。》風致 《風味; 風趣。》豪興 《好的興致; 濃厚的興趣。》來頭 《做某種活動的興趣。》chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn. 棋沒有什麼來頭, 不如打球。 樂趣 《使人感到快樂的意味。》情緒 《人從事某種活動時產生的興奮心理狀態。》hứng thú sản xuất. 生產情緒。hứng thú chiến đấu. 戰鬥情緒。hứng thú dâng trào. 情緒高漲。趣味 《使人愉快、使人感到有意思、能吸引力的特性。》胃口 《比喻對事物或活動的興趣。》興; 情致; 心腸; 意思 《情趣; 興致。》có hứng thú đi chơi. 遊興。興趣; 興味; 興致; 意興; 味道 《喜好的情緒。》tôi không thích đánh cờ; tôi không có hứng thú đối với việc đánh cờ. 我對下棋不感興趣。mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao. 人們懷著極大的興趣葠觀了畫展。buồn tẻ không hứng thú興致索然興頭 《因為高興而產生的勁頭。》意趣 《意味和興趣。》有趣; 有意思 《(有趣兒)能引起人的奇心或喜愛。》