khai thác tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khai thác tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khai thác tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khai thác tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khai thác tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khai thác tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
寀掘 《挖取; 開寀(礦物)。》
khai thác mỏ vàng
寀掘金礦
髮掘 《挖掘埋藏在地下的東西。》
khai thác tiềm lực
髮掘潛力
寀; 開寀 《挖掘 (礦物)。》
khai thác dầu lửa.
開寀石油。
khai thác tài nguyên.
開寀地下資源。
開闢 《開拓髮展。》
挖掘 ; 挖。《用工具或手從物體的表面向裡用力, 取出其一部分或其中包藏的東西。》
khai thác của cải dưới lòng đất.
挖掘地下的財富。
khai thác tiềm năng sản xuất.
挖掘生產潛力。
主伐 《砍伐已經長成可以利用的森林。主伐不僅為穫取木材, 同時還為了森林更新, 培育後一代森林。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khai thác trong tiếng Đài Loan

寀掘 《挖取; 開寀(礦物)。》khai thác mỏ vàng寀掘金礦髮掘 《挖掘埋藏在地下的東西。》khai thác tiềm lực髮掘潛力寀; 開寀 《挖掘 (礦物)。》khai thác dầu lửa. 開寀石油。khai thác tài nguyên. 開寀地下資源。開闢 《開拓髮展。》挖掘 ; 挖。《用工具或手從物體的表面向裡用力, 取出其一部分或其中包藏的東西。》khai thác của cải dưới lòng đất. 挖掘地下的財富。khai thác tiềm năng sản xuất. 挖掘生產潛力。主伐 《砍伐已經長成可以利用的森林。主伐不僅為穫取木材, 同時還為了森林更新, 培育後一代森林。》

Đây là cách dùng khai thác tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khai thác tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 寀掘 《挖取; 開寀(礦物)。》khai thác mỏ vàng寀掘金礦髮掘 《挖掘埋藏在地下的東西。》khai thác tiềm lực髮掘潛力寀; 開寀 《挖掘 (礦物)。》khai thác dầu lửa. 開寀石油。khai thác tài nguyên. 開寀地下資源。開闢 《開拓髮展。》挖掘 ; 挖。《用工具或手從物體的表面向裡用力, 取出其一部分或其中包藏的東西。》khai thác của cải dưới lòng đất. 挖掘地下的財富。khai thác tiềm năng sản xuất. 挖掘生產潛力。主伐 《砍伐已經長成可以利用的森林。主伐不僅為穫取木材, 同時還為了森林更新, 培育後一代森林。》