khen tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khen tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khen tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khen tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khen tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khen tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
表颺 《對好人好事公開讚美。》
表彰 《 表颺(偉大功績壯烈事蹟等)。》

《讚颺。》
luôn miệng khen hay.
連聲稱好。
稱道; 誇獎; 誇讚; 讚 《稱述; 稱讚。》
đáng khen.
值得稱道。
ai cũng khen anh ấy đã làm được một điều tốt.
誰都誇獎 他做了一 件好事。
mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
人們都誇讚她 心 靈手巧。 勵 《勸勉。》
khen thưởng.
獎勵。
《表彰; 顯颺。》
khen tốt ghét xấu; biểu dương điều tốt, căm ghét điều xấu.
彰善瘅惡。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khen trong tiếng Đài Loan

表颺 《對好人好事公開讚美。》表彰 《 表颺(偉大功績壯烈事蹟等)。》書稱 《讚颺。》luôn miệng khen hay. 連聲稱好。稱道; 誇獎; 誇讚; 讚 《稱述; 稱讚。》đáng khen. 值得稱道。ai cũng khen anh ấy đã làm được một điều tốt. 誰都誇獎 他做了一 件好事。mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo. 人們都誇讚她 心 靈手巧。 勵 《勸勉。》khen thưởng. 獎勵。彰 《表彰; 顯颺。》khen tốt ghét xấu; biểu dương điều tốt, căm ghét điều xấu. 彰善瘅惡。

Đây là cách dùng khen tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khen tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 表颺 《對好人好事公開讚美。》表彰 《 表颺(偉大功績壯烈事蹟等)。》書稱 《讚颺。》luôn miệng khen hay. 連聲稱好。稱道; 誇獎; 誇讚; 讚 《稱述; 稱讚。》đáng khen. 值得稱道。ai cũng khen anh ấy đã làm được một điều tốt. 誰都誇獎 他做了一 件好事。mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo. 人們都誇讚她 心 靈手巧。 勵 《勸勉。》khen thưởng. 獎勵。彰 《表彰; 顯颺。》khen tốt ghét xấu; biểu dương điều tốt, căm ghét điều xấu. 彰善瘅惡。