khoan dung tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khoan dung tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khoan dung tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoan dung tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khoan dung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khoan dung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
超生 《比喻寬容或開脫。》
ngọn bút khoan dung.
筆下超生。
慈悲 《慈善和憐憫(原來是佛教用語)。》
擔待 《原諒; 諒解。》
度量; 肚量 《指能寬容人的限度。有時也作肚量。》
高姿態 《指對自己要求嚴格, 而對彆人表現出寬容、諒解的態度。》
anh nên khoan dung, không nên so đo với nó.
你要高姿態, 不要和他計較。 海量 《敬辭, 寬宏的度量。》
假借; 寬貸; 寬容; 饒; 饒恕; 優容 《寬大有氣量, 不計較或追究。》
anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu.
他對於壞人壞事, 從不假借。 寬; 寬大 《對人寬容厚道。》
xử lý khoan dung.
從寬處理。
đối đãi khoan dung.
待人寬和。
khoan dung độ lượng.
大度寬容。
寬和 《寬厚和易。》
寬宏 《(度量)大。》
寬宏大量 《形容人度量大。"宏"也作洪。也說寬宏大度。》
寬恕; 寬宥 《寬容饒恕。》
氣量 《指才識和品德的高低。》
《寬容; 原諒。》
người đại lượng khoan dung.
大量容人。
tình lí khó khoan dung.
情理難容。
容情 《加以寬容(多用於否定式)。》
chúng tôi quyết không khoan dung với những chuyện xấu, người xấu.
我們對壞人壞事是決不容情。 容忍 《寬容忍耐。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoan dung trong tiếng Đài Loan

超生 《比喻寬容或開脫。》ngọn bút khoan dung. 筆下超生。慈悲 《慈善和憐憫(原來是佛教用語)。》擔待 《原諒; 諒解。》度量; 肚量 《指能寬容人的限度。有時也作肚量。》高姿態 《指對自己要求嚴格, 而對彆人表現出寬容、諒解的態度。》anh nên khoan dung, không nên so đo với nó. 你要高姿態, 不要和他計較。 海量 《敬辭, 寬宏的度量。》假借; 寬貸; 寬容; 饒; 饒恕; 優容 《寬大有氣量, 不計較或追究。》anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu. 他對於壞人壞事, 從不假借。 寬; 寬大 《對人寬容厚道。》xử lý khoan dung. 從寬處理。đối đãi khoan dung. 待人寬和。khoan dung độ lượng. 大度寬容。寬和 《寬厚和易。》寬宏 《(度量)大。》寬宏大量 《形容人度量大。"宏"也作洪。也說寬宏大度。》寬恕; 寬宥 《寬容饒恕。》氣量 《指才識和品德的高低。》容 《寬容; 原諒。》người đại lượng khoan dung. 大量容人。tình lí khó khoan dung. 情理難容。容情 《加以寬容(多用於否定式)。》chúng tôi quyết không khoan dung với những chuyện xấu, người xấu. 我們對壞人壞事是決不容情。 容忍 《寬容忍耐。》

Đây là cách dùng khoan dung tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoan dung tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 超生 《比喻寬容或開脫。》ngọn bút khoan dung. 筆下超生。慈悲 《慈善和憐憫(原來是佛教用語)。》擔待 《原諒; 諒解。》度量; 肚量 《指能寬容人的限度。有時也作肚量。》高姿態 《指對自己要求嚴格, 而對彆人表現出寬容、諒解的態度。》anh nên khoan dung, không nên so đo với nó. 你要高姿態, 不要和他計較。 海量 《敬辭, 寬宏的度量。》假借; 寬貸; 寬容; 饒; 饒恕; 優容 《寬大有氣量, 不計較或追究。》anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu. 他對於壞人壞事, 從不假借。 寬; 寬大 《對人寬容厚道。》xử lý khoan dung. 從寬處理。đối đãi khoan dung. 待人寬和。khoan dung độ lượng. 大度寬容。寬和 《寬厚和易。》寬宏 《(度量)大。》寬宏大量 《形容人度量大。宏也作洪。也說寬宏大度。》寬恕; 寬宥 《寬容饒恕。》氣量 《指才識和品德的高低。》容 《寬容; 原諒。》người đại lượng khoan dung. 大量容人。tình lí khó khoan dung. 情理難容。容情 《加以寬容(多用於否定式)。》chúng tôi quyết không khoan dung với những chuyện xấu, người xấu. 我們對壞人壞事是決不容情。 容忍 《寬容忍耐。》