khoáng sản tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khoáng sản tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khoáng sản tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoáng sản tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khoáng sản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khoáng sản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
礦產 《地殼中有開寀價值的物質, 如銅, 雲母, 煤等。》
thăm dò khoáng sản.
勘察礦源。
礦物 《地殼中存在的自然化合物和少數自然元素, 具有相對固定的化學成分和性質。大部分是固態的(如鐵礦石), 有的是液態的(如自然汞)或氣態的(如氦)。》
礦源 《礦產資源。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoáng sản trong tiếng Đài Loan

礦產 《地殼中有開寀價值的物質, 如銅, 雲母, 煤等。》thăm dò khoáng sản. 勘察礦源。礦物 《地殼中存在的自然化合物和少數自然元素, 具有相對固定的化學成分和性質。大部分是固態的(如鐵礦石), 有的是液態的(如自然汞)或氣態的(如氦)。》礦源 《礦產資源。》

Đây là cách dùng khoáng sản tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoáng sản tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 礦產 《地殼中有開寀價值的物質, 如銅, 雲母, 煤等。》thăm dò khoáng sản. 勘察礦源。礦物 《地殼中存在的自然化合物和少數自然元素, 具有相對固定的化學成分和性質。大部分是固態的(如鐵礦石), 有的是液態的(如自然汞)或氣態的(如氦)。》礦源 《礦產資源。》