khoảng cách tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khoảng cách tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khoảng cách tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoảng cách tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khoảng cách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khoảng cách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
差距 《事物之間的差彆程度, 特指距離某種標準(如上級指示、形勢任務、先進人物等)的差彆程度。》
隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》
giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
兩人之間有些隔膜
鴻溝 《古代運河, 在今河南境內, 楚漢相爭時是兩軍對峙的臨時分界。比喻明顯的界線。》
giữa chúng mình không tồn tại khoảng cách nào.
我們之間併不存在不可逾越的鴻溝。 距; 距離; 離; 去 《在空間或時間上相隔。》
khoảng cách giữa các hàng.
行距。
跨度 《泛指距離。》
片時 《片刻。》
頃刻 《極短的時間。》
株距 《同一行中相鄰的兩個植株之間的距離。》
隔置 《有間隔距離地放置; 為一段時間所分隔; 在... 之間留有間隔。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoảng cách trong tiếng Đài Loan

差距 《事物之間的差彆程度, 特指距離某種標準(如上級指示、形勢任務、先進人物等)的差彆程度。》隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách. 兩人之間有些隔膜鴻溝 《古代運河, 在今河南境內, 楚漢相爭時是兩軍對峙的臨時分界。比喻明顯的界線。》giữa chúng mình không tồn tại khoảng cách nào. 我們之間併不存在不可逾越的鴻溝。 距; 距離; 離; 去 《在空間或時間上相隔。》khoảng cách giữa các hàng. 行距。跨度 《泛指距離。》片時 《片刻。》頃刻 《極短的時間。》株距 《同一行中相鄰的兩個植株之間的距離。》隔置 《有間隔距離地放置; 為一段時間所分隔; 在... 之間留有間隔。》

Đây là cách dùng khoảng cách tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoảng cách tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 差距 《事物之間的差彆程度, 特指距離某種標準(如上級指示、形勢任務、先進人物等)的差彆程度。》隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách. 兩人之間有些隔膜鴻溝 《古代運河, 在今河南境內, 楚漢相爭時是兩軍對峙的臨時分界。比喻明顯的界線。》giữa chúng mình không tồn tại khoảng cách nào. 我們之間併不存在不可逾越的鴻溝。 距; 距離; 離; 去 《在空間或時間上相隔。》khoảng cách giữa các hàng. 行距。跨度 《泛指距離。》片時 《片刻。》頃刻 《極短的時間。》株距 《同一行中相鄰的兩個植株之間的距離。》隔置 《有間隔距離地放置; 為一段時間所分隔; 在... 之間留有間隔。》