khung tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khung tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khung tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khung tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
邊框 《 (兒) 掛屏、鏡子等扁平器物的框子。》
構架 《建築物的框架, 比喻事物的組織結構。》
khung gỗ
木構架。
《比喻在物體內部支撐的架子。》
khung thuyền
船的龍骨。
骨子 《東西裡面起支撐作用的架子。》
khung dù
傘骨子。
khung quạt
扇骨子。
khung làm bằng thép
鋼條扎成的骨子。
結構 《建築物上承擔重力或外力的部分的構造。》
khung xi-măng cốt thép.
鋼筋混凝土結構。
《嵌在牆上為安裝門窗用的架子。》
框架 《建築工程中, 由梁柱等聯結而成的結構。》
框子 《框(多指較小的)。》
khung cửa kính.
玻璃框子。
框圖 《方框圖的簡稱。》
《門框或窗框。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khung trong tiếng Đài Loan

邊框 《 (兒) 掛屏、鏡子等扁平器物的框子。》構架 《建築物的框架, 比喻事物的組織結構。》khung gỗ木構架。骨 《比喻在物體內部支撐的架子。》khung thuyền船的龍骨。骨子 《東西裡面起支撐作用的架子。》khung dù傘骨子。khung quạt扇骨子。khung làm bằng thép鋼條扎成的骨子。結構 《建築物上承擔重力或外力的部分的構造。》khung xi-măng cốt thép. 鋼筋混凝土結構。框 《嵌在牆上為安裝門窗用的架子。》框架 《建築工程中, 由梁柱等聯結而成的結構。》框子 《框(多指較小的)。》khung cửa kính. 玻璃框子。框圖 《方框圖的簡稱。》樘 《門框或窗框。》

Đây là cách dùng khung tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khung tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 邊框 《 (兒) 掛屏、鏡子等扁平器物的框子。》構架 《建築物的框架, 比喻事物的組織結構。》khung gỗ木構架。骨 《比喻在物體內部支撐的架子。》khung thuyền船的龍骨。骨子 《東西裡面起支撐作用的架子。》khung dù傘骨子。khung quạt扇骨子。khung làm bằng thép鋼條扎成的骨子。結構 《建築物上承擔重力或外力的部分的構造。》khung xi-măng cốt thép. 鋼筋混凝土結構。框 《嵌在牆上為安裝門窗用的架子。》框架 《建築工程中, 由梁柱等聯結而成的結構。》框子 《框(多指較小的)。》khung cửa kính. 玻璃框子。框圖 《方框圖的簡稱。》樘 《門框或窗框。》