khác nhau tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khác nhau tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khác nhau tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khác nhau tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khác nhau tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khác nhau tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
變體 《通常表現出輕微不同之處的兩個或兩個以上的人或物中的一個; 不同形式。》
差異 《差彆。》
sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
同樣的勞動力, 操作方法不同, 生產效率就會有很大的差異。 差 《不相同; 不相合。》
khác nhau xa.
差得遠。
分彆 《不同。》
xử lý khác nhau
分彆處理。
各彆 《各不相同; 有分彆。》
đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
對於本質上不同的事物, 應該各彆對待, 不應該混為一談。 睽異 《(意見)不合。》
兩樣 《不一樣。》
cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
一樣的客人, 不能兩樣待遇。 異同 《不同之處和相同之處。》
phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
分彆異同
異樣 《兩樣; 不同。》
各種各樣 《具有各不相同的種類。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khác nhau trong tiếng Đài Loan

變體 《通常表現出輕微不同之處的兩個或兩個以上的人或物中的一個; 不同形式。》差異 《差彆。》sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt. 同樣的勞動力, 操作方法不同, 生產效率就會有很大的差異。 差 《不相同; 不相合。》khác nhau xa. 差得遠。分彆 《不同。》xử lý khác nhau分彆處理。各彆 《各不相同; 有分彆。》đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau. 對於本質上不同的事物, 應該各彆對待, 不應該混為一談。 睽異 《(意見)不合。》兩樣 《不一樣。》cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được. 一樣的客人, 不能兩樣待遇。 異同 《不同之處和相同之處。》phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau. 分彆異同異樣 《兩樣; 不同。》各種各樣 《具有各不相同的種類。》

Đây là cách dùng khác nhau tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khác nhau tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 變體 《通常表現出輕微不同之處的兩個或兩個以上的人或物中的一個; 不同形式。》差異 《差彆。》sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt. 同樣的勞動力, 操作方法不同, 生產效率就會有很大的差異。 差 《不相同; 不相合。》khác nhau xa. 差得遠。分彆 《不同。》xử lý khác nhau分彆處理。各彆 《各不相同; 有分彆。》đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau. 對於本質上不同的事物, 應該各彆對待, 不應該混為一談。 睽異 《(意見)不合。》兩樣 《不一樣。》cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được. 一樣的客人, 不能兩樣待遇。 異同 《不同之處和相同之處。》phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau. 分彆異同異樣 《兩樣; 不同。》各種各樣 《具有各不相同的種類。》