khách tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khách tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khách tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khách tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
賓; 賓客; 客; 客人; 人客 《為了交際或事 務的目的來探訪的人(跟"主人"相對)。》
khách quý
貴賓。
khách nước ngoài
外賓。
khách đoạt ngôi chủ; tầm gửi lấn cành; để cái phụ lấn át cái chính
喧賓奪主。
khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến; nhiệt tình với khách
賓至如歸
mời khách.
請客。
tiếp khách.
會客。
nhà có khách.
家裡來客了。
來賓 《來的客人, 特指國家、糰體邀請的客人。》
tiếp đón khách.
接待來賓。
chào mừng khách từ phương xa đến.
歡迎遠方來客。 來客 《來訪的客人。》
顧客 《商店或服務行業稱來買東西或要求服務的人。》
客氣 《說客氣的話; 做客氣的動作。》
動物
xem chim khách

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khách trong tiếng Đài Loan

賓; 賓客; 客; 客人; 人客 《為了交際或事 務的目的來探訪的人(跟"主人"相對)。》khách quý貴賓。khách nước ngoài外賓。khách đoạt ngôi chủ; tầm gửi lấn cành; để cái phụ lấn át cái chính喧賓奪主。khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến; nhiệt tình với khách賓至如歸mời khách. 請客。tiếp khách. 會客。nhà có khách. 家裡來客了。來賓 《來的客人, 特指國家、糰體邀請的客人。》tiếp đón khách. 接待來賓。chào mừng khách từ phương xa đến. 歡迎遠方來客。 來客 《來訪的客人。》顧客 《商店或服務行業稱來買東西或要求服務的人。》客氣 《說客氣的話; 做客氣的動作。》動物xem chim khách

Đây là cách dùng khách tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khách tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 賓; 賓客; 客; 客人; 人客 《為了交際或事 務的目的來探訪的人(跟主人相對)。》khách quý貴賓。khách nước ngoài外賓。khách đoạt ngôi chủ; tầm gửi lấn cành; để cái phụ lấn át cái chính喧賓奪主。khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến; nhiệt tình với khách賓至如歸mời khách. 請客。tiếp khách. 會客。nhà có khách. 家裡來客了。來賓 《來的客人, 特指國家、糰體邀請的客人。》tiếp đón khách. 接待來賓。chào mừng khách từ phương xa đến. 歡迎遠方來客。 來客 《來訪的客人。》顧客 《商店或服務行業稱來買東西或要求服務的人。》客氣 《說客氣的話; 做客氣的動作。》動物xem chim khách